Đọc nhanh: 采制 (thái chế). Ý nghĩa là: thu thập chế biến; thu thập gia công, thu thập; lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình. Ví dụ : - 采制春茶 thu thập chế biến chè xuân. - 采制电视新闻 thu hình bản tin truyền hình
Ý nghĩa của 采制 khi là Động từ
✪ thu thập chế biến; thu thập gia công
采集加工
- 采制 春茶
- thu thập chế biến chè xuân
✪ thu thập; lấy tin rồi ghi âm hoặc ghi hình
采访并录制
- 采制 电视新闻
- thu hình bản tin truyền hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 采制
- 母系 家族制度
- Chế độ gia tộc mẫu hệ.
- 神采飞扬
- vẻ mặt phấn khởi
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 如何 控制 与 评价 数码 打样 的 色彩 再现
- Làm sao kiểm soát và đánh giá khả năng tái tạo màu của bản vẽ kĩ thuật.
- 银制 匙 闪耀着 光芒
- hiếc thìa bằng bạc lấp lánh ánh sáng.
- 采伐 林木
- chặt cây rừng
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 采录 民歌
- sưu tầm ghi chép dân ca
- 采撷 野果
- hái quả dại
- 好人好事 , 要 及时 采写 , 及时 报道
- chuyện người tốt việc tốt, cần phải được lấy và viết tin kịp thời, báo cáo kịp lúc.
- 抑制 癌细胞 , 有效 防癌 抗癌
- Ức chế tế bào ung thư, ngăn ngừa ung thư hiệu quả
- 酸奶 经过 发酵 制成
- Sữa chua được làm từ quá trình lên men.
- 艾哇泰 是 选择性 5 羟色胺 再 摄取 抑制剂
- Elvatyl là một chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 采制 春茶
- thu thập chế biến chè xuân
- 采制 电视新闻
- thu hình bản tin truyền hình
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 采选 上 等 原料 制作
- lựa chọn nguyên liệu cao cấp để chế tác
- 我们 正在 制定 具体 的 方案
- Chúng tôi đang xây dựng kế hoạch cụ thể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 采制
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 采制 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
采›