Đọc nhanh: 酋长国 (tù trưởng quốc). Ý nghĩa là: quốc gia tù trưởng; tiểu vương quốc (nước do tù trưởng đứng đầu). Ví dụ : - 阿拉伯联合酋长国国。 Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
Ý nghĩa của 酋长国 khi là Danh từ
✪ quốc gia tù trưởng; tiểu vương quốc (nước do tù trưởng đứng đầu)
以部落首领为最高统治者的国家封建关系占统治地位,有的还保留氏族制度的残余
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酋长国
- 阿拉伯联合酋长国 国
- Các tiểu vương quốc A-rập thống nhất
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 长江 是 中国 最长 的 河流
- Trường Giang là sông dài nhất ở Trung Quốc.
- 治国安邦 之 长策
- thượng sách trị quốc an bang
- 长江 是 中国 大河
- Sông Trường Giang là sông lớn ở Trung Quốc.
- 出国 旅游 增长 见识
- Đi nước ngoài du lịch mở rộng kiến thức.
- 黄河 是 中国 第二 长河
- Hoàng Hà là con sông dài thứ hai của Trung Quốc.
- 我们 希望 国家 能够 长治久安
- Chúng tôi hy vọng đất nước có thể hòa bình và ổn định lâu dài.
- 我 长大 后 一定 要 精忠报国
- Tôi khi lớn lên nhất định sẽ tận trung báo quốc
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 经济 增长 有助于 国力 增强
- Tăng trưởng kinh tế giúp tăng cường sức mạnh quốc gia.
- 乾隆 是 中国 帝王 中 长寿 者 之一
- Càn Long là một trong những vị hoàng đế Trung Hoa sống thọ nhất.
- 国王 命令 侍卫长 马上 把 犯人 带来
- Vua ra lệnh cho thủ vệ trưởng đưa tù nhân đến ngay lập tức.
- 我 的 心灵 像 长 了 翅膀 一样 飞到 了 祖国 的 边疆
- tâm hồn của tôi như được chắp thêm đôi cánh bay đến biên cương của tổ quốc.
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国 的 万里长城 被 称为 世界 奇迹
- Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc được mệnh danh là kỳ quan của thế giới.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 国际 长途 的 费用 通常 比较 高
- Các cuộc gọi đường dài quốc tế thường đắt hơn.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 个人 的 眼前利益 应该 服从 国家 的 长远利益
- lợi ích trước mắt của mỗi người nên vì lợi ích lâu dài của quốc gia.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 酋长国
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 酋长国 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
酋›
长›