Hán tự: 逑
Đọc nhanh: 逑 (cầu). Ý nghĩa là: phối ngẫu. Ví dụ : - 窈窕淑女君子好逑 Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Ý nghĩa của 逑 khi là Động từ
✪ phối ngẫu
配偶
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逑
- 窈窕淑女 君子好逑
- Yểu điệu thục nữ, quân tử hảo cầu
Hình ảnh minh họa cho từ 逑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 逑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm逑›