Đọc nhanh: 都市白领 (đô thị bạch lĩnh). Ý nghĩa là: Thành phần tri thức ở đô thị.
Ý nghĩa của 都市白领 khi là Danh từ
✪ Thành phần tri thức ở đô thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 都市白领
- 巴尔的摩 勋爵 是 一个 都市 传奇
- Chúa Baltimore là một huyền thoại đô thị.
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 他 每天 上班 都 戴 领带
- Anh ấy mỗi ngày đi làm đều đeo cà vạt.
- 贪恋 大都市 生活
- ham mê cuộc sống nơi phồn hoa đô hội.
- 真相大白 , 大家 都 安心 了
- Sự thật sáng tỏ, mọi người đều an tâm.
- 占领市场
- chiếm thị trường
- 敌军 占领 了 这座 城市
- Quân địch chiếm lĩnh thành phố này.
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 军队 占领 了 敌国 首都
- Quân đội chiếm đóng thủ đô của đất nước đối phương.
- 白领阶层
- tầng lớp tri thức.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 她 每天 都 吃 一些 白薯
- Cô ấy ăn một ít khoai lang mỗi ngày.
- 这 牛仔裤 都 洗 得 发白 了
- Cái quần bò này giặt đến nỗi bạc màu rồi.
- 才 四十岁 的 人 头发 都 花白 了
- người mới có bốn mươi tuổi tóc đã hoa râm.
- 诶 , 努力 都 白费 啦
- Haizz, mọi nỗ lực đều uổng phí rồi.
- 他 的 努力 简直 都 没有 白费
- Nỗ lực của anh ấy quả thực không uổng phí.
- 咱们 谈 的 这些 老话 , 年轻人 都 不 太 明白 了
- chúng ta kể những chuyện cũ này, đám trẻ bây giờ không hiểu lắm đâu.
- 他 每天 都 喝 白开水
- Anh ấy uống nước sôi mỗi ngày.
- 他 毕业 后 成为 白领
- Sau khi tốt nghiệp, anh ấy trở thành dân văn phòng.
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 都市白领
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 都市白领 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm市›
白›
都›
领›