Đọc nhanh: 那曲县 (na khúc huyện). Ý nghĩa là: Quận Nagchu, tiếng Tây Tạng: Nag chu rdzong, thuộc quận Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
✪ Quận Nagchu, tiếng Tây Tạng: Nag chu rdzong, thuộc quận Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Nagchu county, Tibetan: Nag chu rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 那曲县
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 给 那个 小弟弟 的 吗
- Nó dành cho cậu bé?
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 那 是 大巴
- Đó là xe khách.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 那绅 温文尔雅
- Thân sĩ đó ôn hòa nhã nhặn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 那河 有 好多 河曲
- Con sông đó có nhiều chỗ uốn cong.
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 那 支曲里 节奏 很 欢快
- Bản nhạc này tiết tấu rất vui vẻ.
- 那腔 曲子 真 动听
- Điệu nhạc đó rất hay.
- 那个 杠 有点 弯曲
- Cái cọc kia hơi cong.
- 他 把 那根 铁丝 弯曲 了
- Anh ta uốn cong sợi dây sắt đó rồi.
- 那 古老 的 颂曲 流传 至今
- Bài thơ Tụng cổ xưa ấy truyền lại cho đến ngày nay.
- 那 河曲 的 景色 十分 迷人
- Cảnh sắc của khúc sông đó rất quyến rũ.
- 他们 非常 喜欢 那 首歌曲
- Họ rất thích bài hát đó.
- 我 不 喜欢 那个 老油条
- Tôi không thích đứa thảo mai đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 那曲县
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 那曲县 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm县›
曲›
那›