Đọc nhanh: 遣送 (khiển tống). Ý nghĩa là: trục xuất; đưa đi; trả lại. Ví dụ : - 遣送出境。 trục xuất ra khỏi nước.. - 遣送回原籍。 trả về nguyên quán.
Ý nghĩa của 遣送 khi là Động từ
✪ trục xuất; đưa đi; trả lại
把不合居留条件的人送走
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遣送
- 我 送 弟弟 上学
- Tôi đưa em trai đến trường.
- 小明 把 玩具 送给 了 妹妹
- Tiểu Minh tặng đồ chơi cho em gái.
- 送 奶奶 水果
- Tặng trái cây cho bà.
- 送 片子
- mang phim đi chiếu; giao phim.
- 护送 伤员
- hộ tống người bị thương.
- 新娘 由 家人 送往 男家
- Gia đình đã đưa cô dâu đến nhà chồng.
- 放送 音乐
- phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
- 播送 音乐
- phát thanh âm nhạc
- 我们 送给 那个 可怜 的 小女孩 一份 生日礼物 作为 友谊 的 表示
- Chúng tôi tặng một món quà sinh nhật cho cô bé nghèo đó như một biểu hiện của tình bạn.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 克期 送达
- thời hạn bàn giao.
- 护送 粮草
- hộ tống lương thảo
- 护送 出境
- hộ tống qua biên giới; hộ tống xuất cảnh.
- 军舰 将 护送 船队
- Hải quân sẽ bảo vệ đoàn tàu.
- 那 青年 通过 每天 给 那 女子 送花 而 向 她 求爱
- Người thanh niên đó đã cầu tình với cô gái đó bằng cách mỗi ngày đều đem hoa đến tặng.
- 小李 遣除 心中 不安
- Tiểu Lý loại bỏ sự lo lắng trong lòng.
- 免得 让 联邦快递 送来 更 多 剧本 吧
- Trước khi Fedex thực hiện với nhiều tập lệnh hơn.
- 遣送出境
- trục xuất ra khỏi nước.
- 遣送 回 原籍
- trả về nguyên quán.
- 会议纪要 要 平行 发送
- Biên bản cuộc họp phải được gửi ngang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遣送
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遣送 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm送›
遣›