Hán tự: 膁
Đọc nhanh: 膁 (_). Ý nghĩa là: bụng (súc vật).
Ý nghĩa của 膁 khi là Danh từ
✪ bụng (súc vật)
牲畜腰两侧肋骨和胯骨之间的虚软处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 膁
Hình ảnh minh họa cho từ 膁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 膁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm