遛弯 liùwān

Từ hán việt: 【lưu loan】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "遛弯" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lưu loan). Ý nghĩa là: (phương ngữ) để đi dạo. Ví dụ : - ? bạn đến đâu dạo bộ?

Xem ý nghĩa và ví dụ của 遛弯 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 遛弯 khi là Động từ

(phương ngữ) để đi dạo

(dialect) to take a walk; to go for a stroll

Ví dụ:
  • - dào 哪儿 nǎér 遛弯儿 liùwāner la

    - bạn đến đâu dạo bộ?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遛弯

  • - 黄河 huánghé 曲曲弯弯 qūqūwānwān 流过 liúguò 河套 hétào

    - Hoàng Hà uốn khúc chảy qua Hà Sáo.

  • - 心眼儿 xīnyǎner duō 说话 shuōhuà ài 转弯子 zhuǎnwānzi

    - "anh ấy có ý lắm, nhưng thích nói chuyện vòng vo."

  • - 泰山压顶 tàishānyādǐng 弯腰 wānyāo

    - dù áp lực lớn như núi Thái Sơn đè đầu cũng không khuất phục.

  • - 小溪 xiǎoxī 弯弯曲曲 wānwānqūqū 顺着 shùnzhe 山沟 shāngōu 流下去 liúxiàqù

    - con suối lượn vòng theo khe núi chảy xuống.

  • - 将军 jiāngjūn 熟练地 shúliàndì 弯弓 wāngōng

    - Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.

  • - liú 遛马 liùmǎ

    - dắt ngựa đi rong.

  • - 弯弓 wāngōng 准备 zhǔnbèi 射箭 shèjiàn

    - Anh giương cung và chuẩn bị bắn.

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo

    - quanh co; vòng vèo

  • - 这根 zhègēn 管子 guǎnzǐ 弯成 wānchéng

    - Uốn ống này thành hình cung.

  • - 山坳 shānào jǐn shì xiē 曲曲弯弯的 qūqūwānwānde 羊肠小道 yángchángxiǎodào

    - trong khe núi toàn là những con đường nhỏ ngoằn ngoèo.

  • - 转弯抹角 zhuǎnwānmòjiǎo ne

    - Tôi nói loanh quanh ý mà.

  • - 那根 nàgēn 树枝 shùzhī hěn wān

    - Cành cây kia rất cong.

  • - 爸爸 bàba zài 弯曲 wānqū 水管 shuǐguǎn

    - Bố đang uốn cong ống nước.

  • - 水上 shuǐshàng 明亮 míngliàng wān yuè

    - Trăng khuyết sáng rọi trên mặt nước

  • - de 眉毛 méimao 有点 yǒudiǎn wān

    - Lông mày của anh ấy hơi cong lên.

  • - zài 拐弯处 guǎiwānchù yǒu 一个 yígè 商店 shāngdiàn

    - Ở chỗ rẽ có một cửa hàng.

  • - 钢筋 gāngjīn 弯曲 wānqū chéng S xíng

    - Uốn thanh thép thành hình chữ S.

  • - 一直 yìzhí zǒu 拐弯 guǎiwān

    - Đi thẳng, không rẽ ngoặt.

  • - dào 哪儿 nǎér 遛弯儿 liùwāner la

    - bạn đến đâu dạo bộ?

  • - yǒu 意见 yìjiàn jiù 直截了当 zhíjiéliǎodàng 地说 dìshuō 出来 chūlái 不要 búyào 绕弯子 ràowānzi

    - có ý kiến gì thì cứ nói thẳng ra, đừng vòng vo.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 遛弯

Hình ảnh minh họa cho từ 遛弯

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遛弯 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+6 nét)
    • Pinyin: Wān
    • Âm hán việt: Loan
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YCN (卜金弓)
    • Bảng mã:U+5F2F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+10 nét)
    • Pinyin: Liū , Liú , Liù
    • Âm hán việt: Lưu , Lựu
    • Nét bút:ノフ丶フノ丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHHW (卜竹竹田)
    • Bảng mã:U+905B
    • Tần suất sử dụng:Thấp