Đọc nhanh: 遗言 (di ngôn). Ý nghĩa là: di ngôn; lời trăng trối; di nghiệp. Ví dụ : - 临终遗言 trăng trối lúc lâm chung
Ý nghĩa của 遗言 khi là Danh từ
✪ di ngôn; lời trăng trối; di nghiệp
死者死前留下来的话
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遗言
- 亚美尼亚语 是 一门 印欧语 言
- Tiếng Armenia là một ngôn ngữ Ấn-Âu.
- 尔曹 且 听 我 一言
- Bọn ngươi hãy nghe ta nói một lời.
- 忠言逆耳
- nói thật mất lòng; lời thật mất lòng
- 逆耳之言
- lời nói chướng tai.
- 忠言逆耳
- lời thật khó nghe; sự thật mất lòng.
- 流言飞语
- chuyện nhảm nhí vô căn cứ
- 流言飞语
- những lời
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 的 言行 很 粗鲁
- Lời nói và hành động của anh ấy rất thô lỗ.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 片言 可决
- một vài câu đủ quyết định.
- 片言只字
- vài chữ đôi lời.
- 阻塞 言路
- làm tắc đường góp ý của nhân dân.
- 徒托空言
- chỉ nói suông
- 拙于 言辞
- ăn nói vụng về
- 言辞恳切
- lời lẽ khẩn thiết
- 临终 遗言
- trăng trối lúc lâm chung
- 临终 遗言
- di chúc lúc lâm chung.
- 由于 时间 所 限 他 虽 讲 了 好 半天 还 觉得 言不尽意 很想 继续 讲下去
- Do thời gian không cho phép nên dù đã nói rất lâu nhưng anh vẫn cảm thấy lời nói của mình chưa đủ và muốn nói tiếp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 遗言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 遗言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm言›
遗›