通缉布告 tōngjī bùgào

Từ hán việt: 【thông tập bố cáo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "通缉布告" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thông tập bố cáo). Ý nghĩa là: Thông báo truy nã.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 通缉布告 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 通缉布告 khi là Danh từ

Thông báo truy nã

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通缉布告

  • - chū 布告 bùgào

    - ra thông báo

  • - 布告栏 bùgàolán 贴着 tiēzhe 一张 yīzhāng 通告 tōnggào

    - trong bảng yết thị có dán thông báo.

  • - 通诚 tōngchéng 祷告 dǎogào

    - van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.

  • - 通告 tōnggào 周知 zhōuzhī

    - thông báo cho mọi người biết

  • - 特此 tècǐ 布告 bùgào

    - đặc biệt thông báo ở đây

  • - 发出 fāchū 通告 tōnggào

    - công bố thông báo

  • - 张贴 zhāngtiē 布告 bùgào

    - dán thông báo

  • - 布告 bùgào 天下 tiānxià

    - bố cáo khắp nơi

  • - 政府 zhèngfǔ 发布 fābù le 安全 ānquán 警告 jǐnggào

    - Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.

  • - 以上 yǐshàng 通令 tōnglìng 公告 gōnggào 全体 quántǐ 公民 gōngmín 周知 zhōuzhī

    - cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết

  • - 电力网 diànlìwǎng 四通八达 sìtòngbādá 排灌站 páiguànzhàn 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.

  • - 通缉逃犯 tōngjītáofàn

    - truy nã tội phạm.

  • - 通缉令 tōngjīlìng

    - lệnh truy nã

  • - 奥布里 àobùlǐ 告诉 gàosù 妈妈 māma

    - Aubrey nói với mẹ cô ấy

  • - 通缉犯 tōngjīfàn 带回家 dàihuíjiā lái

    - Bạn đã đưa một kẻ trốn truy nã vào nhà của bạn.

  • - 有些 yǒuxiē 报纸 bàozhǐ 刊登 kāndēng 出生 chūshēng 婚姻 hūnyīn 死亡 sǐwáng de 通告 tōnggào

    - Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.

  • - 全境 quánjìng 通缉 tōngjī 伊恩 yīēn · 赖特 làitè

    - Đưa ra một APB cho Ian Wright.

  • - 政府 zhèngfǔ 般布 bānbù xīn 政策 zhèngcè 公告 gōnggào

    - Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.

  • - 官方 guānfāng 报告 bàogào jiāng 下周 xiàzhōu 发布 fābù

    - Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.

  • - 报告 bàogào 还好 háihǎo 勉强 miǎnqiǎng 通过 tōngguò

    - Báo cáo tạm ổn, vừa đủ đạt yêu cầu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 通缉布告

Hình ảnh minh họa cho từ 通缉布告

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通缉布告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Gào
    • Âm hán việt: Cáo , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HGR (竹土口)
    • Bảng mã:U+544A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Jī , Qī , Qì
    • Âm hán việt: Tập
    • Nét bút:フフ一丨フ一一丨丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMRSJ (女一口尸十)
    • Bảng mã:U+7F09
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Tōng , Tòng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フ丶丨フ一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YNIB (卜弓戈月)
    • Bảng mã:U+901A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao