Đọc nhanh: 通缉布告 (thông tập bố cáo). Ý nghĩa là: Thông báo truy nã.
Ý nghĩa của 通缉布告 khi là Danh từ
✪ Thông báo truy nã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通缉布告
- 出 布告
- ra thông báo
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 通诚 祷告
- van vái cầu nguyện; cầu khấn thần phật phù hộ.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 特此 布告
- đặc biệt thông báo ở đây
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 张贴 布告
- dán thông báo
- 布告 天下
- bố cáo khắp nơi
- 政府 发布 了 安全 警告
- Chính phủ đã đưa ra cảnh báo an toàn.
- 以上 通令 , 公告 全体 公民 周知
- cấp trên ra lệnh, thông báo cho toàn thể công dân được biết
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 通缉逃犯
- truy nã tội phạm.
- 通缉令
- lệnh truy nã
- 奥布里 告诉 她 妈妈
- Aubrey nói với mẹ cô ấy
- 你 把 通缉犯 带回家 来
- Bạn đã đưa một kẻ trốn truy nã vào nhà của bạn.
- 有些 报纸 刊登 出生 婚姻 死亡 的 通告
- Một số báo đăng thông báo về sinh, hôn nhân và cái chết.
- 全境 通缉 伊恩 · 赖特
- Đưa ra một APB cho Ian Wright.
- 政府 般布 新 政策 公告
- Chính phủ ban hành thông báo chính sách mới.
- 官方 报告 将 于 下周 发布
- Báo cáo chính thức sẽ được phát hành vào tuần tới.
- 报告 还好 , 勉强 通过
- Báo cáo tạm ổn, vừa đủ đạt yêu cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通缉布告
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通缉布告 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm告›
布›
缉›
通›