Đọc nhanh: 通气会 (thông khí hội). Ý nghĩa là: cuộc họp.
Ý nghĩa của 通气会 khi là Danh từ
✪ cuộc họp
briefing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 通气会
- 会议 的 气氛 十分 矜持
- Bầu không khí của cuộc họp rất trang trọng.
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 通气孔
- lỗ thông gió
- 会议 上 气氛 非常 和 气
- Không khí trong cuộc họp rất hòa hợp.
- 流通 空气
- không khí lưu thông.
- 串通一气
- thông đồng.
- 开通 风气
- làm thoáng khí。
- 水 加热 会 化成 水蒸气
- Nước khi đun nóng sẽ hóa thành hơi nước.
- 鼻子 一直 不 通气
- Mũi cứ bị nghẹt suốt.
- 她 生气 时 , 鼻翼 通红
- Khi tức giận, cánh mũi cô ấy đỏ bừng lên.
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 你 真 走运 不用 出席 那 死气沉沉 的 招待会
- Bạn thật may mắn, không cần tham gia buổi tiệc đám mừng ảm đạm đó.
- 会议 的 气氛 有点 冷淡
- Bầu không khí của cuộc họp hơi lạnh nhạt.
- 毒化 社会风气
- xã hội hủ bại
- 他 干活儿 , 不会 吝惜 自身 的 力气
- anh ấy làm việc không biết tiếc sức lực của mình.
- 煤气 泄漏 会 熏 死 人
- Rò rỉ khí than có thể làm cho người bị ngộ độc.
- 明天 气温 会 升高
- Ngày mai nhiệt độ sẽ tăng cao.
- 她 做事 很傻 , 不会 变通
- Cô ấy làm việc rất máy móc, không biết linh hoạt.
- 她 一般 不会 轻易 生气
- Cô ấy thường không dễ nổi giận.
- 我会 通知 你 会议 的 时间
- Tôi sẽ báo bạn thời gian họp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 通气会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 通气会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
气›
通›