Đọc nhanh: 毛巾布服装 (mao cân bố phục trang). Ý nghĩa là: Quần áo vải sợi bông.
Ý nghĩa của 毛巾布服装 khi là Danh từ
✪ Quần áo vải sợi bông
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毛巾布服装
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 汗水 渍 透 了 毛巾
- Mồ hôi thấm ướt khăn mặt.
- 肩膀 上 搭 着 一条 毛巾
- Trên vai vắt một chiếc khăn mặt.
- 海派 服装
- phục trang theo hải phái
- 拉毛 围巾
- Dệt khăn quàng cổ.
- 和服 是 日本 民族服装 的 一部分
- 和服 là một phần trong trang phục truyền thống của người Nhật.
- 低档 服装
- trang phục loại kém; quần áo loại kém.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 服装 整饬
- trang phục chỉnh tề
- 服装 展销
- triển lãm trang phục quần áo.
- 服装 俭朴
- áo quần giản dị.
- 我们 一 纸箱装 两打 每箱 毛重 25 公斤
- Chúng tôi gói hai chục trong một thùng, mỗi thùng có tổng trọng lượng 25 kg.
- 服装 淡季 销量 不佳
- Doanh số bán quần áo thấp vào mùa ế ẩm.
- 把 毛巾 绞干
- Vắt khô khăn lông.
- 这件 衣服 是 纯羊毛 的 , 还是 羊毛 与 尼龙 混纺 的 ?
- Chiếc áo này là 100% lông cừu tự nhiên hay là sợi lông cừu kết hợp với nilon?
- 头上 包 着 一条 白 毛巾
- Trên đầu quấn khăn lông trắng.
- 丝光 毛巾
- khăn mặt tơ bóng.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 毛巾布服装
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 毛巾布服装 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm巾›
布›
服›
毛›
装›