Đọc nhanh: 违心之言 (vi tâm chi ngôn). Ý nghĩa là: khẳng định sai, bài phát biểu chống lại niềm tin của chính mình.
Ý nghĩa của 违心之言 khi là Thành ngữ
✪ khẳng định sai
false assertion
✪ bài phát biểu chống lại niềm tin của chính mình
speech against one's own convictions
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违心之言
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 老师 的 寓言 启迪 心灵
- Ngụ ngôn của thầy giáo khai sáng tâm hồn.
- 药石之言 ( 劝人 改过 的话 )
- lời khuyên bảo
- 心无 结怨 , 口 无 烦言
- lòng không oán hận, miệng không có lời phiền.
- 乌能 轻言 就 放弃 之
- Sao có thể dễ dàng từ bỏ.
- 心神 失常 , 则 舌 强舌謇 , 语言障碍
- Tâm loạn thì lưỡi mạnh, ngôn ngữ cũng rối loạn.
- 言 之 不详
- lời lẽ không tường tận
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 总之 , 唯有 当 严刑峻罚 加之 于 违法 之徒时 , 才能 维持 社会安定
- Tóm lại, chỉ có khi áp dụng hình phạt nghiêm khắc đối với những kẻ vi phạm pháp luật, chúng ta mới có thể duy trì sự ổn định của xã hội.
- 她 对 暗示 她 在 说谎 的 言论 嗤之以鼻
- Cô ấy khịt mũi khinh thường những ngôn luận ám thị rằng cô ấy đang nói dối.
- 她 对 任何 形式 的 流言飞语 都 嗤之以鼻
- Cô ấy xi mũi coi thường bất cứ những tin đồn thất thiệt nào.
- 他 心中 仍存 一线希望 之光
- Trong lòng anh ấy vẫn còn một tia hy vọng.
- 荒唐 之 言
- lời nói hoang đường
- 羞恶之心
- lòng xấu hổ và căm giận
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 虎狼 之心
- tâm tính hung ác tàn bạo; lòng lang dạ sói.
- 违心之论
- lời bàn trái lương tâm
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 违心之言
- lời nói trái lương tâm
- 那些 话 都 是 由衷之言 的 , 希望 他会 懂得 我 的 心
- Đó đều là lời từ tận đáy lòng, hi vọng anh ấy có thể hiểu được lòng tôi
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违心之言
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违心之言 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm之›
⺗›
心›
言›
违›