Đọc nhanh: 违反规定 (vi phản quy định). Ý nghĩa là: Vi phạm quy định.
Ý nghĩa của 违反规定 khi là Động từ
✪ Vi phạm quy định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 违反规定
- 这个 决定 违背 了 规定
- Quyết định này trái với quy định.
- 违反 劳动纪律
- Vi phạm kỷ luật lao động
- 公司 规定 每天 工作 八小时
- Công ty quy định làm việc 8 tiếng một ngày.
- 公司 规定 员工 穿 制服
- Công ty quy định nhân viên mặc đồng phục.
- 请 遵守 公司 的 规定
- Hãy tuân thủ quy định của công ty.
- 协议 规定 双方 每月 会晤 一次
- Thỏa thuận quy định hai bên sẽ gặp nhau mỗi tháng một lần
- 也罢 , 反正 你 已经 决定 了
- Cũng được, dù sao thì bạn đã quyết định rồi.
- 规定 权限
- quy định quyền hạn
- 他 违反 了 契约 条款
- Anh ấy đã vi phạm điều khoản hợp đồng.
- 你 不能 违反规定
- Bạn không được làm trái với quy định.
- 违反规定 的 员工 会 被 处置
- Nhân viên vi phạm quy định sẽ bị trừng trị.
- 当面 历数 对方 违反 协定 的 事实
- mặt đối mặt liệt kê từng sự việc mà đối phương vi phạm hiệp định.
- 违反 交通规则 的 人应 受到 惩罚
- Những người vi phạm giao thông nên chịu trừng phạt.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 酒后 开车 违反 了 交通规则
- Điều khiển xe sau khi uống rượu là vi phạm các quy định giao thông.
- 他 违反 了 交通规则
- Anh ấy đã vi phạm luật giao thông.
- 违反 规则 会 受到 惩罚
- Vi phạm quy tắc sẽ bị xử phạt.
- 他 违反 了 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định.
- 戗 辙 儿 走 ( 反着 规定 的 交通 方向 走 )
- đi ngược chiều。
- 他 违反 了 学校 的 规定
- Anh ấy đã vi phạm quy định của trường học.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 违反规定
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 违反规定 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
定›
规›
违›