Đọc nhanh: 远地点 (viễn địa điểm). Ý nghĩa là: điểm xa trái đất nhất.
Ý nghĩa của 远地点 khi là Danh từ
✪ điểm xa trái đất nhất
月球或人造地球卫星绕地球运行的轨道上离地球最远的点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 远地点
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 爱丁堡 在 伦敦 北面 很远 的 地方
- Edinburgh ở phía bắc London rất xa.
- 边远地区
- vùng biên giới xa xôi
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 地点 适中
- địa điểm trung độ.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 她 脉脉 地 注视 着 远去 的 孩子 们
- bà chăm chú nhìn các cháu nhỏ đi xa bằng ánh mắt chứa chan tình cảm.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 我们 正在 远离 陆地
- Chúng tôi đang rời xa đất liền.
- 他 茫然 地 看着 远方
- Anh ấy hoang mang nhìn về xa xăm.
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 发事 地点
- nơi xảy ra tai nạn
- 赞许 地 点点头
- Gật đầu tán thành.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 地方 远 , 所以 早点 出发
- Nơi này xa nên hãy bắt đầu sớm.
- 公司 离 地铁站 有点 远
- Công ty cách ga tàu điện ngầm hơi xa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 远地点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 远地点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
点›
远›