Đọc nhanh: 进退不得 (tiến thối bất đắc). Ý nghĩa là: không thể tiến hay lui (thành ngữ); không có chỗ cho cơ động, trong tình thế tiến thoái lưỡng nan, bị đình trệ.
Ý nghĩa của 进退不得 khi là Thành ngữ
✪ không thể tiến hay lui (thành ngữ); không có chỗ cho cơ động
can't advance or retreat (idiom); no room for maneuver
✪ trong tình thế tiến thoái lưỡng nan
in a dilemma
✪ bị đình trệ
stalled
✪ bị mắc kẹt trong một vị trí khó khăn
stuck in a difficult position
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进退不得
- 我们 学得 不够 扎实
- Chúng tôi học chưa đủ vững chắc.
- 他 不想 辞退 任何 机会
- Anh ấy không muốn từ chối bất kỳ cơ hội nào.
- 伤亡 太 大 我们 不得不 撤退
- Thương vong quá lớn, chúng ta không thể không rút lui.
- 局外人 不得而知
- người ngoài cuộc không sao biết được.
- 遍索 不得
- tìm khắp nơi không được.
- 我 不 需要 别人 的 怜悯 , 只 希望 得到 大家 的 理解
- tôi không cần sự thương hại của mọi người, chỉ mong sao mọi người thông cảm cho.
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 不知进退
- không biết tiến hay lui.
- 帮 他 还是 不帮 他 我 真 进退维谷
- Giúp nó hay không giúp nó, tôi thật tiến thoái lưỡng nan.
- 你 不得 进入 这里
- Bạn không được vào đây.
- 敌军 进入 山口 , 求战 不得 , 只能 退却
- bọn giặc tiến vào hang núi, khiêu chiến không được, đành phải rút lui.
- 我 做 得 不好 , 不配 当 先进 工作者
- tôi làm không tốt, không xứng đáng được bầu làm lao động tiên tiến
- 道路 不通 , 只得 退回
- đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 我们 处于 进退维谷 的 境地 , 不知 该 去 还是 该留
- Chúng tôi hiện đang rơi vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, không biết nên đi hay nên ở.
- 顾客 们 不得 进入 储藏室
- Khách hàng không được phép vào phòng lưu trữ.
- 这 事 得分 步骤 进行 , 不可 操之过急
- việc này phải tiến hành theo trình tự, không thể nóng vội.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 不过 俗话说 的 好 丑 媳妇 总得 见 公婆 两女 最终 还是 走 了 进去
- Nhưng mà, tục ngữ nói cái kim trong bọc lâu ngày cũng lòi ra, hai người phụ nữ ấy cuối cùng cũng bước vào
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进退不得
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进退不得 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
得›
进›
退›