Đọc nhanh: 进货分类帐 (tiến hoá phân loại trướng). Ý nghĩa là: Sổ cái nhập hàng.
Ý nghĩa của 进货分类帐 khi là Danh từ
✪ Sổ cái nhập hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进货分类帐
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 分层 管理 便于 控制 项目 进度
- Quản lý phân lớp để dễ kiểm soát tiến độ dự án.
- 科学 的 进步 有助于 全人类
- Sự tiến bộ của khoa học giúp ích cho toàn nhân loại.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 人类 进化 的 途程
- con đường tiến hoá của nhân loại.
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 贵方 所 订购 货物 之 其余部分 一俟 我方 进货 即可 供应
- Các phần còn lại của đơn hàng mà quý khách đã đặt, chúng tôi sẽ cung cấp ngay khi chúng tôi có hàng trong kho.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进货分类帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进货分类帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
帐›
类›
货›
进›