Đọc nhanh: 细分类帐 (tế phân loại trướng). Ý nghĩa là: Sổ cái chi tiết.
Ý nghĩa của 细分类帐 khi là Danh từ
✪ Sổ cái chi tiết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细分类帐
- 她 描述 得 十分 详细
- Cô ấy miêu tả rất chi tiết.
- 专家 已 进行 了 详细分析
- Các chuyên gia đã tiến hành phân tích chi tiết.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 我们 需要 把 文件 分类
- Chúng ta cần phân loại tài liệu.
- 分辨 正误 需要 仔细观察
- Phân biệt đúng sai cần quan sát kỹ lưỡng.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 细胞分裂
- phân bào
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 细胞分裂 有 固定 的 周期
- Phân chia tế bào có chu kỳ cố định.
- 文化 人类学 是 人类学 的 一个 分支 学科
- Nhân học văn hóa là một nhánh của Nhân học
- 植物 属类 十分 丰富
- Các giống thực vật rất phong phú.
- 物以类聚 , 人以群分
- vật họp theo loài, người chia theo bầy.
- 细菌 可以 传染 人类
- Vi khuẩn có thể lây sang người.
- 他们 正在 分类 商品
- Họ đang phân loại hàng hóa.
- 她 的 臂 十分 纤细
- Cánh tay của cô ấy rất mảnh mai.
- 细密 的 分析
- sự phân tích tỉ mỉ
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 分类 清楚 便于 查找
- Phân loại rõ ràng để dễ tìm kiếm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细分类帐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细分类帐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm分›
帐›
类›
细›