Đọc nhanh: 进站 (tiến trạm). Ý nghĩa là: Vào ga. Ví dụ : - 火车缓缓地进站。 Tàu hỏa đi vào nhà ga chậm rãi.
Ý nghĩa của 进站 khi là Động từ
✪ Vào ga
2. 在华北部分地区的口语中,特指育龄妇女到计生办做B超检查。
- 火车 缓缓 地 进站
- Tàu hỏa đi vào nhà ga chậm rãi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进站
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 飞速 前进
- tiến nhanh về phía trước.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 他 住 在 驿站 附近
- Anh ấy sống gần trạm dịch.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 巴士站 见
- Hẹn gặp lại các bạn vòng qua bến xe buýt.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 奶奶 扶 着 桌子 站 起来
- Bà nội dựa vào bàn đứng dậy.
- 天呀 ! 我们 真是 进退两难
- Trời ơi! Thật là tiến không được lùi không xong.
- 火车 正 进站
- Chuyến tàu đang vào ga.
- 点击 链接 进入 网站
- Nhấp vào liên kết để vào trang web.
- 火车 缓缓 地 进站
- Tàu hỏa đi vào nhà ga chậm rãi.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm站›
进›