Đọc nhanh: 进出口税 (tiến xuất khẩu thuế). Ý nghĩa là: thuế xuất nhập khẩu.
Ý nghĩa của 进出口税 khi là Danh từ
✪ thuế xuất nhập khẩu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 进出口税
- 你 瘦 的 时候 住进 我 心里 后来 胖 了 便卡 在 里面 出不来 了
- Khi bạn gầy , bạn trong ở trong trái tim tôi, nhưng khi bạn béo lên, bạn sẽ mắc kẹt bên trong và không thể thoát ra ngoài.
- 现在 公司 出口 毛绒玩具 数量 很少
- Hiện tại công ty xuất khẩu gấu bông số lượng rất ít.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 出口货
- Hàng xuất khẩu.
- 船只 正 准备 进口 到 港口
- Tàu đang chuẩn bị vào cảng.
- 脱口而出
- buột miệng nói ra
- 出口成章
- xuất khẩu thành thơ
- 这个 沙发 放得 真 不是 地方 , 出来 进去 特别 碍事
- Cái sa pha này đặt không đúng chỗ, đi ra đi vào rất bất tiện.
- 她 把手 插进 了 口袋 里
- Cô ấy cho tay vào trong túi.
- 我们 希望 按 FOB( 离岸价 ) 进口
- Chúng tôi hy vọng sẽ nhập khẩu với giá FOB.
- 对 各种 方案 进行 优选 , 确定 出 最佳 方案
- đối với các phương án tiến hành lựa chọn phương án, xác định phương án nào tối ưu nhất.
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 进口 与 出口 的 比例 ( 入超 ) 令 政府 担忧
- Tỷ lệ nhập khẩu và xuất khẩu (thâm hụt) làm chính phủ lo lắng.
- 出口税 对 贸易 有 影响
- Thuế xuất khẩu có ảnh hưởng đến thương mại.
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 第五章 进出口 监测 和 临时 措施
- Chương V Giám sát xuất nhập khẩu và các kế hoạch tạm thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 进出口税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 进出口税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
口›
税›
进›