Đọc nhanh: 这类 (nghiện loại). Ý nghĩa là: trường hợp này. Ví dụ : - 我讨厌这类音乐 Tôi ghét thể loại âm nhạc này.
Ý nghĩa của 这类 khi là Danh từ
✪ trường hợp này
this kind (of)
- 我 讨厌 这 类 音乐
- Tôi ghét thể loại âm nhạc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这类
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 这些 物品 需要 分类 存放
- Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.
- 这个 森林 地区 的 生意盎然 , 各类 动植物 在 自然环境 中 茁壮成长
- Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.
- 这 篇文章 属 文学类
- Bài viết này thuộc loại văn học.
- 我 讨厌 这 类 音乐
- Tôi ghét thể loại âm nhạc này.
- 这是 什么 藻类 ?
- Đây là loại tảo gì?
- 这 类书 很 受欢迎
- Loại sách này rất được ưa chuộng.
- 这是 一种 新 门类
- Đây là một loại mới.
- 这 类型 枪 精准度 高
- Loại súng lục này độ chính xác cao.
- 我 喜欢 这些 种类 的 书籍
- Tôi thích những loại sách này.
- 这 类 电影 很 有趣
- Loại phim này rất thú vị.
- 这里 水果 种类 多
- Ở đây có nhiều loại trái cây.
- 这 类 问题 频繁 发生
- Các vấn đề loại này thường xuyên xảy ra.
- 这些 植物 有 不同 的 种类
- Những cây này có các loại khác nhau.
- 这个 餐厅 的 套餐 种类 很多
- Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.
- 这家 书店 有 很多 种类 的 报刊
- Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.
- 这种 杀虫剂 对 人类 无害
- Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.
- 这个 价格 小于 市场 上 其他 同类产品 的 价格
- Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.
- 这 种类 的 动物 很 罕见
- Loại động vật này rất hiếm gặp.
- 这 类 事件 , 可以 遵循 常轨 解决
- loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 这类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm类›
这›