这类 zhè lèi

Từ hán việt: 【nghiện loại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "这类" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nghiện loại). Ý nghĩa là: trường hợp này. Ví dụ : - Tôi ghét thể loại âm nhạc này.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 这类 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 这类 khi là Danh từ

trường hợp này

this kind (of)

Ví dụ:
  • - 讨厌 tǎoyàn zhè lèi 音乐 yīnyuè

    - Tôi ghét thể loại âm nhạc này.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 这类

  • - 按照 ànzhào 大小 dàxiǎo 分类 fēnlèi 这些 zhèxiē 文件 wénjiàn

    - Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.

  • - 这些 zhèxiē 物品 wùpǐn 需要 xūyào 分类 fēnlèi 存放 cúnfàng

    - Vật phẩm này cần phân loại cất giữ.

  • - 这个 zhègè 森林 sēnlín 地区 dìqū de 生意盎然 shēngyìàngrán 各类 gèlèi 动植物 dòngzhíwù zài 自然环境 zìránhuánjìng zhōng 茁壮成长 zhuózhuàngchéngzhǎng

    - Khu rừng này đầy sức sống, các loài động và thực vật đang phát triển mạnh mẽ trong môi trường tự nhiên.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng shǔ 文学类 wénxuélèi

    - Bài viết này thuộc loại văn học.

  • - 讨厌 tǎoyàn zhè lèi 音乐 yīnyuè

    - Tôi ghét thể loại âm nhạc này.

  • - 这是 zhèshì 什么 shénme 藻类 zǎolèi

    - Đây là loại tảo gì?

  • - zhè 类书 lèishū hěn 受欢迎 shòuhuānyíng

    - Loại sách này rất được ưa chuộng.

  • - 这是 zhèshì 一种 yīzhǒng xīn 门类 ménlèi

    - Đây là một loại mới.

  • - zhè 类型 lèixíng qiāng 精准度 jīngzhǔndù gāo

    - Loại súng lục này độ chính xác cao.

  • - 喜欢 xǐhuan 这些 zhèxiē 种类 zhǒnglèi de 书籍 shūjí

    - Tôi thích những loại sách này.

  • - zhè lèi 电影 diànyǐng hěn 有趣 yǒuqù

    - Loại phim này rất thú vị.

  • - 这里 zhèlǐ 水果 shuǐguǒ 种类 zhǒnglèi duō

    - Ở đây có nhiều loại trái cây.

  • - zhè lèi 问题 wèntí 频繁 pínfán 发生 fāshēng

    - Các vấn đề loại này thường xuyên xảy ra.

  • - 这些 zhèxiē 植物 zhíwù yǒu 不同 bùtóng de 种类 zhǒnglèi

    - Những cây này có các loại khác nhau.

  • - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng de 套餐 tàocān 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.

  • - 这家 zhèjiā 书店 shūdiàn yǒu 很多 hěnduō 种类 zhǒnglèi de 报刊 bàokān

    - Cửa hàng sách này có nhiều loại báo chí khác nhau.

  • - 这种 zhèzhǒng 杀虫剂 shāchóngjì duì 人类 rénlèi 无害 wúhài

    - Loại thuốc trừ sâu này không gây hại cho con người.

  • - 这个 zhègè 价格 jiàgé 小于 xiǎoyú 市场 shìchǎng shàng 其他 qítā 同类产品 tónglèichǎnpǐn de 价格 jiàgé

    - Mức giá này thấp hơn so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.

  • - zhè 种类 zhǒnglèi de 动物 dòngwù hěn 罕见 hǎnjiàn

    - Loại động vật này rất hiếm gặp.

  • - zhè lèi 事件 shìjiàn 可以 kěyǐ 遵循 zūnxún 常轨 chángguǐ 解决 jiějué

    - loại việc này có thể giải quyết theo cách thông thường.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 这类

Hình ảnh minh họa cho từ 这类

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 这类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đại 大 (+6 nét), mễ 米 (+3 nét)
    • Pinyin: Lèi , Lì
    • Âm hán việt: Loại
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FDK (火木大)
    • Bảng mã:U+7C7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhè , Zhèi
    • Âm hán việt: Giá , Nghiện
    • Nét bút:丶一ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YYK (卜卜大)
    • Bảng mã:U+8FD9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao