Đọc nhanh: 我姓王 (ngã tính vương). Ý nghĩa là: Tôi họ Vương..
Ý nghĩa của 我姓王 khi là Câu thường
✪ Tôi họ Vương.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓王
- 我 姓昌
- Tớ họ Xương.
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 我 的 朋友 姓曼
- Bạn của tôi họ Mạn.
- 我姓 芒
- Tôi họ Mang.
- 我 的 表妹 姓 以
- Em gái họ của tôi họ Dĩ.
- 我姓 弥
- Tôi họ Di.
- 我姓 德
- Tôi họ Đức.
- 我 有 个 同学 姓魏
- Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.
- 王姨帮 我们 照顾 孩子
- Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.
- 我 妻子 姓鸣
- Vợ tôi họ Minh.
- 我姓 边
- Tớ họ Biên.
- 我 姓户
- Tôi họ Hộ.
- 我姓 蔼
- Tôi họ Ái.
- 我 姓戴
- Tôi họ Đới.
- 我 姓国
- Tôi họ Quốc.
- 我 同学 姓华
- Bạn học của tôi họ Hoa.
- 我姓 慕
- Tôi họ Mộ.
- 我们 家族 的 姓氏 是 王
- Họ của gia đình chúng tôi là Vương.
- 我 的 朋友 姓王
- Bạn của tôi họ Vương.
- 我们 的 老师 姓王
- Thầy giáo của tôi họ Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 我姓王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我姓王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm姓›
我›
王›