我姓王 wǒ xìng wáng

Từ hán việt: 【ngã tính vương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "我姓王" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngã tính vương). Ý nghĩa là: Tôi họ Vương..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 我姓王 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Câu thường
Ví dụ

Ý nghĩa của 我姓王 khi là Câu thường

Tôi họ Vương.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我姓王

  • - 姓昌 xìngchāng

    - Tớ họ Xương.

  • - shì 这里 zhèlǐ de 拳王 quánwáng 阿里 ālǐ

    - Tôi là Ali của nơi này.

  • - de 朋友 péngyou 姓曼 xìngmàn

    - Bạn của tôi họ Mạn.

  • - 我姓 wǒxìng máng

    - Tôi họ Mang.

  • - de 表妹 biǎomèi xìng

    - Em gái họ của tôi họ Dĩ.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Di.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Đức.

  • - yǒu 同学 tóngxué 姓魏 xìngwèi

    - Tôi có một bạn cùng lớp họ Ngụy.

  • - 王姨帮 wángyíbāng 我们 wǒmen 照顾 zhàogu 孩子 háizi

    - Cô Vương giúp chúng tôi trông trẻ.

  • - 妻子 qīzǐ 姓鸣 xìngmíng

    - Vợ tôi họ Minh.

  • - 我姓 wǒxìng biān

    - Tớ họ Biên.

  • - 姓户 xìnghù

    - Tôi họ Hộ.

  • - 我姓 wǒxìng ǎi

    - Tôi họ Ái.

  • - 姓戴 xìngdài

    - Tôi họ Đới.

  • - 姓国 xìngguó

    - Tôi họ Quốc.

  • - 同学 tóngxué 姓华 xìnghuá

    - Bạn học của tôi họ Hoa.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tôi họ Mộ.

  • - 我们 wǒmen 家族 jiāzú de 姓氏 xìngshì shì wáng

    - Họ của gia đình chúng tôi là Vương.

  • - de 朋友 péngyou 姓王 xìngwáng

    - Bạn của tôi họ Vương.

  • - 我们 wǒmen de 老师 lǎoshī 姓王 xìngwáng

    - Thầy giáo của tôi họ Vương.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 我姓王

Hình ảnh minh họa cho từ 我姓王

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 我姓王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+5 nét)
    • Pinyin: Xìng
    • Âm hán việt: Tính
    • Nét bút:フノ一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VHQM (女竹手一)
    • Bảng mã:U+59D3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao