Đọc nhanh: 近地点 (cận địa điểm). Ý nghĩa là: apsis, perigee, điểm cận địa.
Ý nghĩa của 近地点 khi là Danh từ
✪ apsis
✪ perigee
✪ điểm cận địa
绕地天体或人造天体轨道离地球最近的一点
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 近地点
- 你 挨近 我 一点儿
- anh lại gần tôi một chút.
- 地点 也 相近
- Các địa điểm gần nhau.
- 他 最近 有点 胖
- Anh ấy dạo gần này hơi béo.
- 把 地 墩 干净 点
- Lau sạch đất một chút.
- 我 最近 睡眠 不好 , 去 医院 找 医生 开 了 点儿 安眠药
- Dạo gần đây tôi ngủ không ngon, bèn tới bệnh viện tìm bác sĩ kê cho một ít thuốc an thần.
- 地点 适中
- địa điểm trung độ.
- 那 地点 用 一堆堆 成 金字塔 形状 的 石头 作 了 标记
- Địa điểm đó đã được đánh dấu bằng những đống đá xếp thành hình chóp kim tự tháp.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 这个 落地灯 有点儿 暗
- Cái đèn đứng này hơi tối.
- 卸货 地点 在 哪里 ?
- Địa điểm dỡ hàng ở đâu?
- 火箭 在 预定 地点 降落
- Tên lửa hạ cánh tại điểm dự định.
- 各组 分头 出发 , 到 指定 的 地点 集合
- các tổ phân chia nhau xuất phát, đến địa điểm quy định tập hợp lại.
- 查韦斯 总统 想 利用 此 地图 得知 钻井 的 最佳 地点
- Tổng thống Chavez muốn bản đồ này biết được nơi khoan dầu.
- 我 最近 去过 最有 异国情调 的 地方 是 克利夫兰
- Nơi kỳ lạ nhất mà tôi đã thấy gần đây là Cleveland.
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 她 最近 有点 颓废
- Cô ấy gần đây hơi chán trường.
- 发事 地点
- nơi xảy ra tai nạn
- 赞许 地 点点头
- Gật đầu tán thành.
- 他 郑重 地点 了 点头
- Anh ấy trịnh trọng gật đầu.
- 让 我 再 靠近 一点点
- Để tôi đến gần hơn một chút.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 近地点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 近地点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
点›
近›