Đọc nhanh: 运输自行车用拖车 (vận thâu tự hành xa dụng tha xa). Ý nghĩa là: Rơ moóc để vận chuyển xe đạp.
Ý nghĩa của 运输自行车用拖车 khi là Danh từ
✪ Rơ moóc để vận chuyển xe đạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输自行车用拖车
- 自用 摩托车
- mô tô riêng; xe máy riêng
- 我 的 自行车 胎 没气 了
- Lốp xe đạp của tôi hết hơi rồi.
- 天 车 运行 很 平稳
- Cần cẩu vận hành rất êm ái.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 自行车 车把 断 了
- Tay cầm của xe đạp bị gãy rồi.
- 修车铺 租借 自行车
- tiệm sửa xe cho thuê xe đạp.
- 存车处 有 很多 自行车
- Trong bãi đậu xe có rất nhiều xe đạp.
- 他 把 自行车 停 在 门口
- Anh ấy để xe đạp ở cửa.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 列车 改 点 运行
- đoàn tàu thay đổi thời gian khởi hành.
- 自行车 该换 轴 了
- Xe đạp này cần thay trục rồi.
- 她 骑 自行车 去 上班
- Cô ấy đi xe đạp đến cơ quan.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 在 市中心 和 飞机场 之间 有 往返 的 穿梭 运行 班车
- Có xe buýt đưa đón hoạt động theo lịch trình giữa trung tâm thành phố và sân bay.
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 我用 沾满 油污 的 碎布 擦 我 的 自行车
- Tôi lau xe đạp của mình bằng một mảnh vải nhám đầy dầu mỡ.
- 他 用 自行车 把 我 的 车别 住 了
- Anh ta đã dùng xe đạp để chặn xe của tôi.
- 他 把 自行车 用 铁链 锁 在 那根 柱子 上
- Anh ấy xích chiếc xe đạp vào cây cột đó
- 她 用 工具 修理 了 自行车
- Cô ấy sửa xe đạp bằng dụng cụ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运输自行车用拖车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运输自行车用拖车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拖›
用›
自›
行›
车›
输›
运›