Đọc nhanh: 运输用军车 (vận thâu dụng quân xa). Ý nghĩa là: Xe quân sự dùng để vận chuyển.
Ý nghĩa của 运输用军车 khi là Danh từ
✪ Xe quân sự dùng để vận chuyển
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输用军车
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 军用飞机
- máy bay quân sự.
- 淘宝 当前 有 1587 件 折叠 推 货车 搬运车 相关 的 商品 在售
- Taobao hiện có 1587 sản phẩm liên quan đến xe đẩy hàng cần bán gấp.
- 车上 准备 了 备用轮胎
- Trên xe chuẩn bị sẵn lốp dự phòng.
- 我们 用水 车车 水
- Chúng tôi dùng guồng nước để tưới tiêu.
- 他们 用水 车车 水 灌溉 田地
- Họ dùng guồng nước để tưới tiêu ruộng.
- 直线 运输
- vận tải trực tiếp.
- 军用 地图
- bản đồ quân sự.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 她 总是 用 挂锁 把 自行车 锁 在 栏杆 上
- Cô ấy luôn khóa chiếc xe đạp của mình vào lan can bằng ổ khóa.
- 运动员 屡获 冠军
- Vận động viên nhiều lần giành quán quân.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 我们 要 学会 运用 所学 的 经验
- Chúng ta phải học cách vận dụng những kinh nghiệm đã học được.
- 运输 快捷
- vận chuyển nhanh chóng.
- 他们 用 卡车 运煤
- Họ sử dụng xe tải để vận chuyển than.
- 伦敦 运输 公司 在 交通 高峰 时 间 增开 加班 列车
- Công ty vận chuyển Londontăng cường hoạt động tàu làm việc ngoài giờ trong thời gian cao điểm giao thông.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
- 集装箱 被 用来 国际 运输
- Container được dùng để vận chuyển quốc tế.
- 运输 费用 已经 计算 在内
- Chi phí vận chuyển đã được tính vào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运输用军车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运输用军车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm军›
用›
车›
输›
运›