Đọc nhanh: 运算法则 (vận toán pháp tắc). Ý nghĩa là: thuật toán, (nghĩa bóng) đề án, quy tắc tính toán (cộng, trừ, nhân và chia).
Ý nghĩa của 运算法则 khi là Danh từ
✪ thuật toán
algorithm
✪ (nghĩa bóng) đề án
fig. to scheme
✪ quy tắc tính toán (cộng, trừ, nhân và chia)
rules of calculation (addition, subtraction, multiplication and division)
✪ để tính toán (tức là âm mưu)
to calculate (i.e. plot)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运算法则
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 你 可得 安静 点儿 了 , 要不然 我 没法 计算 了
- Anh phải im lặng lại đấy, nếu không tôi không thể tính toán được.
- 教练 授 运动员 新 的 训练方法
- Huấn luyện viên dạy cho vận động viên phương pháp huấn luyện mới.
- 她 学会 了 运用 公式 计算 面积
- Cô ấy đã học cách sử dụng công thức để tính diện tích.
- 这个 卦 被 用来 测算 运势
- Quẻ này được sử dụng để đoán vận may.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 珠算 是 传统 方法
- Bàn tính là phương pháp truyền thống.
- 他 白天 想 , 夜里 想 , 最后 总算 想到 了 一个 好 办法
- anh ấy nghĩ ngày nghĩ đêm, cuối cùng cũng nghĩ ra được kế hay.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 公司 打算 在 四 月底 举办 春季 运动会
- Công ty dự kiến tổ chức các hoạt động thể thao mùa xuân vào cuối tháng 4.
- 乘法 运算 的 结果 是积
- Kết quả của phép nhân là tích.
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 不 严格 地说 , 一种 数学 或 逻辑 运算符
- Nói một cách không chính xác, đây là một toán tử toán học hoặc logic.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 这种 方法 无法 运用 在 此
- Phương pháp này không thể áp dụng ở đây.
- 量子力学 的 物理 法则
- Các định luật vật lý của cơ học lượng tử.
- 他 学习成绩 差 , 原因 是 不 刻苦 , 再则 学习 方法 也 不对头
- thành tích học tập của anh ấy rất kém, nguyên nhân là không chịu nỗ lực, vả lại phương pháp học cũng không đúng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 运算法则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 运算法则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
法›
算›
运›