Đọc nhanh: 洛必达法则 (lạc tất đạt pháp tắc). Ý nghĩa là: Quy tắc L'Hôpital (toán học.).
Ý nghĩa của 洛必达法则 khi là Danh từ
✪ Quy tắc L'Hôpital (toán học.)
L'Hôpital's rule (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洛必达法则
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 你 必须 提前 两 小时 到达 机场
- Bạn phải đến sân bay trước ít nhất hai giờ.
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 我们 必须 遵守 律法
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 你 务必 准时到达
- Bạn nhất định phải đến đúng giờ.
- 这种 方法 未必 有效
- Cách làm này chưa chắc có hiệu quả.
- 警方 必须 竭尽全力 追捕 罪犯 , 将 他们 绳之以法
- Công an phải nỗ lực hết sức để truy bắt tội phạm và đưa họ ra xét xử theo pháp luật.
- 不 遵守规则 有 必然 的 后果
- Không tuân thủ quy tắc có hậu quả tất yếu.
- 我们 必须 遵守 这个 国家 的 法规
- Chúng ta phải tuân thủ luật pháp của quốc gia này.
- 游戏规则 必须 遵守
- Các quy tắc của trò chơi phải được tuân theo.
- 你 必须 绝对 遵守规则
- Bạn phải tuyệt đối tuân theo các quy tắc.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 这些 法则 是 必须 遵守 的
- Những quy tắc này cần phải tuân theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 洛必达法则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 洛必达法则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
必›
法›
洛›
达›