Đọc nhanh: 罗必达法则 (la tất đạt pháp tắc). Ý nghĩa là: Quy tắc L'Hôpital (toán học.) (Tw).
Ý nghĩa của 罗必达法则 khi là Danh từ
✪ Quy tắc L'Hôpital (toán học.) (Tw)
L'Hôpital's rule (math.) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗必达法则
- 卡罗琳 要 留在 达拉斯 了
- Caroline đang ở Dallas
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 在 佛罗里达州
- Đó là bang Florida
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 欲速则不达
- Dục tốc tắc bất đạt.
- 民法通则
- quy tắc chung của luật dân sự
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 弗罗 里 达州 禁 了 丁字裤 比基尼
- Florida cấm mặc bikini thông.
- 由于 受 罗密欧 与 朱丽叶 法案 保护 他 的 罪行
- Luật Romeo và Juliet đã hạ thấp niềm tin của anh ta
- 食 不得 过饱 , 过饱 则 肠胃 必伤 ; 眠 不得 过久 , 过久 则 精气 耗散
- Thức ăn không nên ăn quá no, nó quá dạ dày và ruột sẽ tổn thương, ngủ không nên ngủ quá lâu, ngủ lâu quá tinh khí bị tiêu tan.
- 他 流利地 表达 了 想法
- Anh ấy diễn đạt ý tưởng rất lưu loát.
- 语法 规则 得 遵守
- Các quy tắc ngữ pháp phải được tuân theo.
- 我们 必须 遵守 律法
- Chúng ta phải tuân thủ pháp luật.
- 保罗 在 达特 蒙教 精神病学
- Paul là giáo sư tâm thần học tại Dartmouth.
- 进步党 人 的 政见 进步党 人 的 原则 和 作法
- Các quan điểm chính trị của người Đảng tiến bộ, nguyên tắc và phương pháp của người Đảng tiến bộ
- 如果 你 坚持 老办法 , 必然 会 事倍功半
- Nếu bạn vẫn làm theo cách cũ, kết quả sẽ không khả quan.
- 他 因 胆怯 而 无法 表达 自己
- Anh ta không thể bày tỏ bản thân vì nhút nhát.
- 他 还 在 弗罗 里 达州
- Anh ấy vẫn ở Florida.
- 首先 必须 把 场地 清理 好 , 否则 无法 施工
- Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.
- 这些 法则 是 必须 遵守 的
- Những quy tắc này cần phải tuân theo.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗必达法则
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗必达法则 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm则›
必›
法›
罗›
达›