轻微的驼背 qīngwéi de tuóbèi

Từ hán việt: 【khinh vi đích đà bội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "轻微的驼背" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khinh vi đích đà bội). Ý nghĩa là: còng còng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 轻微的驼背 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 轻微的驼背 khi là Danh từ

còng còng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轻微的驼背

  • - de 歌声 gēshēng qīng 风声 fēngshēng

    - Giọng hát của cô ấy nhẹ hơn tiếng gió.

  • - de 背部 bèibù 不太酸 bùtàisuān

    - Lưng của anh ấy không quá mỏi.

  • - de 颈背 jǐngbèi 有点 yǒudiǎn 酸痛 suāntòng

    - Cái gáy của tôi hơi đau nhức.

  • - 胃酸 wèisuān 倒流 dàoliú de 症状 zhèngzhuàng 不容 bùróng 轻忽 qīnghū

    - Không nên xem nhẹ các triệu chứng của trào ngược dạ dày.

  • - wēi 陨星 yǔnxīng 微小 wēixiǎo de 陨星 yǔnxīng 颗粒 kēlì 特指 tèzhǐ 大量 dàliàng 坠向 zhuìxiàng 地球 dìqiú huò 月球 yuèqiú 表面 biǎomiàn de wēi 陨星 yǔnxīng

    - "微陨星" là các hạt nhỏ của sao băng, đặc biệt chỉ đề cập đến số lượng lớn rơi xuống mặt đất hoặc mặt trăng.

  • - de 微笑 wēixiào 很蔼 hěnǎi

    - Nụ cười của cô ấy rất hiền hòa.

  • - 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō zhe de máo

    - Anh ấy nhẹ nhàng vuốt ve bờm của con ngựa.

  • - 轻轻 qīngqīng 抚摸 fǔmō zhe 小猫 xiǎomāo de bèi

    - Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve lưng chú mèo con.

  • - de bèi tuó hěn 厉害 lìhai

    - Lưng của cô ấy bị cong rất nặng.

  • - 老爷爷 lǎoyéye de 背部 bèibù tuó le

    - Lưng của ông còng rồi.

  • - 变异 biànyì de cóng 标准 biāozhǔn 变化 biànhuà lái de 通常 tōngcháng 只是 zhǐshì 一些 yīxiē 轻微 qīngwēi de 不同 bùtóng

    - Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.

  • - 针灸 zhēnjiǔ 时有 shíyǒu 轻微 qīngwēi de 痛感 tònggǎn

    - khi châm cứu cảm thấy hơi đau.

  • - 骆驼 luòtuó de 背上 bèishàng yǒu 驼峰 tuófēng

    - Lạc đà có một cái bướu trên lưng.

  • - 轻微 qīngwēi 刮花 guāhuā de 漆面 qīmiàn 损伤 sǔnshāng 部位 bùwèi shì zài 面漆 miànqī de 表层 biǎocéng 可以 kěyǐ 通过 tōngguò 打蜡 dǎlà 完全 wánquán 修复 xiūfù

    - Vết sơn bị xước nhẹ nằm trên bề mặt của lớp sơn phủ và có thể được sửa chữa hoàn toàn bằng cách tẩy lông

  • - 轻微 qīngwēi de 触动 chùdòng ràng 玩具车 wánjùchē 前进 qiánjìn

    - Sự va chạm nhẹ làm cho xe đồ chơi di chuyển.

  • - 这里 zhèlǐ 经常 jīngcháng yǒu 轻微 qīngwēi de 地震 dìzhèn

    - Nơi này thường xuyên xảy ra những trận động đất nhỏ.

  • - zhè 只是 zhǐshì 轻微 qīngwēi de shāng

    - Đây chỉ là vết thương nhẹ.

  • - 昨天 zuótiān 轻微 qīngwēi de 感冒 gǎnmào le

    - Hôm qua anh ấy bị cảm nhẹ.

  • - 我能 wǒnéng 听见 tīngjiàn 轻微 qīngwēi de 嘶嘶声 sīsīshēng

    - Tôi có thể nghe thấy một tiếng rít nhỏ.

  • - 天气 tiānqì duì 轻微 qīngwēi de 影响 yǐngxiǎng

    - Thời tiết ảnh hưởng nhẹ đến anh ấy.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轻微的驼背

Hình ảnh minh họa cho từ 轻微的驼背

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轻微的驼背 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Xích 彳 (+10 nét)
    • Pinyin: Wēi , Wéi
    • Âm hán việt: Vi , Vy
    • Nét bút:ノノ丨丨フ丨一ノフノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HOUUK (竹人山山大)
    • Bảng mã:U+5FAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+3 nét)
    • Pinyin: Dē , De , Dī , Dí , Dì
    • Âm hán việt: Đích , Để
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAPI (竹日心戈)
    • Bảng mã:U+7684
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin: Bēi , Bèi
    • Âm hán việt: Bắc , Bối , Bội
    • Nét bút:丨一一ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LPB (中心月)
    • Bảng mã:U+80CC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khinh , Khánh
    • Nét bút:一フ丨一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQNOM (大手弓人一)
    • Bảng mã:U+8F7B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+5 nét)
    • Pinyin: Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フフ一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJP (弓一十心)
    • Bảng mã:U+9A7C
    • Tần suất sử dụng:Cao