Đọc nhanh: 轱辘 (cô lộc). Ý nghĩa là: bánh xe, lăn. Ví dụ : - 油桶轱辘远了。 thùng dầu lăn ra xa rồi.
Ý nghĩa của 轱辘 khi là Danh từ
✪ bánh xe
车轮子
✪ lăn
滚动
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轱辘
- 绞着 辘轳 打 水
- kéo guồng múc nước.
- 转动 辘轳 把儿
- làm quay ròng rọc kéo nước.
- 饥肠辘辘
- bụng đói cồn cào.
- 牛车 发出 笨重 的 辘辘 声
- chiếc xe bò phát ra những âm thanh lộc cộc nặng nề.
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
- 风车 辘辘 而动
- máy dùng sức gió lộc cộc chuyển động.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轱辘
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轱辘 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轱›
辘›