Hán tự: 轱
Đọc nhanh: 轱 (cô). Ý nghĩa là: bánh xe, cô; như "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" (Danh) Bánh xe. (Động) Lăn; chuyển động.. Ví dụ : - 油桶轱辘远了。 thùng dầu lăn ra xa rồi.
Ý nghĩa của 轱 khi là Danh từ
✪ bánh xe
轱轳
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
✪ cô; như "cô lộc hài (giày có đế lót bánh xe)" (Danh) Bánh xe. (Động) Lăn; chuyển động.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轱
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
Hình ảnh minh họa cho từ 轱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轱›