Đọc nhanh: 软弱无力 (nhuyễn nhược vô lực). Ý nghĩa là: bủn rủn.
Ý nghĩa của 软弱无力 khi là Danh từ
✪ bủn rủn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 软弱无力
- 你 弟弟 很 软弱
- Em trai của bạn rất yếu đuối.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 兵力 单弱
- binh lực mỏng
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 他 徒然 努力 , 毫无 收获
- Anh ấy cố gắng một cách vô ích, không có được kết quả gì.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 不要 把 人家 的 忍让 看做 软弱可欺
- đừng cho rằng người ta nhường là yếu đuối để ăn hiếp nhé.
- 她 的 表现 显得 苍白无力
- Biểu hiện của cô ấy trông thiếu sức sống.
- 能力 强弱 分 清晰 等 衰
- Sức mạnh và yếu kém được phân cấp rõ ràng.
- 身体 弱 无法 克 食物
- Thân thể yếu không thể tiêu hóa thức ăn.
- 无拳无勇 ( 没有 武力 )
- không có sức mạnh cũng không có dũng khí.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 无 还手 之力
- không có sức đánh trả.
- 他 很 软弱 , 无法 战斗
- Anh ấy rất yếu đuối, không thể chiến đấu.
- 软弱无能
- yếu đuối không có năng lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 软弱无力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 软弱无力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
弱›
无›
软›