Đọc nhanh: 四肢无力 (tứ chi vô lực). Ý nghĩa là: buồn chân buồn tay.
Ý nghĩa của 四肢无力 khi là Từ điển
✪ buồn chân buồn tay
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四肢无力
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 法力无边
- pháp lực vô biên
- 四肢发达
- tư chi phát triển
- 爱是 无边 的 力量
- Tình yêu là sức mạnh vô biên.
- 小孩 显得 委顿 无力
- Đứa trẻ trông ủ rũ và không có sức lực.
- 努力 半天 唐然 无果
- Cố gắng nửa ngày nhưng không có kết quả.
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 电力网 四通八达 , 排灌站 星罗棋布
- lưới điện ngang dọc khắp nơi, trạm tưới tiêu chi chít dày đặc.
- 无日 不 在 渴望 四个 现代化 早日 实现
- ngày nào cũng mong mỏi sớm thực hiện được bốn hiện đại hoá.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 多蒙 鼎力 协助 , 无 任 感谢
- được sự hợp tác đắc lực của quý vị, chúng tôi vô cùng biết ơn!
- 四野茫茫 , 寂静无声
- ruộng đồng mênh mông, yên tĩnh.
- 手 无 缚鸡之力
- trói gà không chặt
- 无拳无勇 ( 没有 武力 )
- không có sức mạnh cũng không có dũng khí.
- 他 的 努力 无疑 会 得到 回报
- Sự nỗ lực của anh ấy chắc chắn sẽ được đền đáp.
- 他 发现 对方 软弱 得 毫无 抵抗力
- Anh ta thấy rằng đối thủ quá yếu, không có sực chống cự .
- 无 还手 之力
- không có sức đánh trả.
- 他 的 四肢 很 健壮
- Bốn chi của anh ấy rất khỏe mạnh.
- 四肢无力
- chân tay mệt mỏi
- 他 累得 四肢无力
- Anh ấy mệt đến nỗi tay chân không còn sức lực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四肢无力
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四肢无力 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
四›
无›
肢›