Đọc nhanh: 轮出功率 (luân xuất công suất). Ý nghĩa là: công suất ra.
Ý nghĩa của 轮出功率 khi là Danh từ
✪ công suất ra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轮出功率
- 功率 匹配
- công suất phối hợp.
- 伏安 法 功率 单位 , 等于 一 伏特 和 一 安培 的 乘积 , 等于 一 瓦特
- Đơn vị công suất theo công thức Volt-Ampere (VA) bằng tích của một Volt và một Ampere, tương đương với một Watt.
- 班长 率 本班 战士 出击
- tiểu đội trưởng dẫn đầu các chiến sĩ xuất binh.
- 城楼 在 月光 下面 显出 朦胧 的 轮廓
- dưới ánh trăng, hiện lên đường nét mờ mờ của vọng lầu trên thành.
- 他 为 成功 付出 巨大 代价
- Anh ta vì thành công mà trả giá lớn.
- 出勤率
- tỉ lệ đi làm.
- 喷薄欲出 的 一轮 红日
- một vầng hồng nhô lên.
- 剧目 轮换 演出
- Tiết mục kịch thay phiên công diễn.
- 电热水壶 的 功率 是 1500 瓦
- Công suất của ấm đun nước là 1500 oát.
- 千瓦 小时 电功率 的 单位 , 等于 在 一 千瓦 功率 下 一 小时 内 消耗 的 功
- số điện.
- 试验 成功 了 , 快出 喜报
- thí nghiệm thành công rồi, báo tin mừng ngay đi thôi.
- 他 率领 团队 取得 了 成功
- Anh ấy lãnh đạo đội ngũ đạt được thành công.
- 他 速度 地 勾勒 出 人物 的 轮廓
- Anh ấy nhanh chóng phác thảo ra hình dáng của nhân vật.
- 事半功倍 的 学习 效率 让 他 节省 了 不少 时间
- Hiệu xuất học tập gấp đôi sẽ giúp anh ấy tiết kiệm được thời gian.
- 结果 发现 那 是 她 在 轮毂罩 映出 的 像
- Hóa ra là hình ảnh phản chiếu của cô ấy trong một chiếc mũ lưỡi trai.
- 腾出 时间 温 功课
- Dành thời gian ôn tập.
- 雨过天晴 , 涌出 一轮 明月
- Mưa tạnh trời trong, một vầng trăng sáng hiện ra.
- 月食 出现 的 几率 小
- Tỷ lệ xuất hiện của nguyệt thực thấp.
- 成功 的 概率 只有 10
- Tỷ lệ thành công chỉ 10%.
- 他 用 铅笔 勾出 小猫 的 轮廓
- Anh ấy dùng bút chì phác thảo ra hình dáng của chú mèo con.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轮出功率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轮出功率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
功›
率›
轮›