Hán tự: 轭
Đọc nhanh: 轭 (ách). Ý nghĩa là: ách; cái ách (xe ngựa). Ví dụ : - 农夫正在用轭把牛套到犁上。 Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
Ý nghĩa của 轭 khi là Danh từ
✪ ách; cái ách (xe ngựa)
牛马等拉东西时架在脖子上的器具
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轭
- 农夫 正在 用 轭 把 牛套 到 犁 上
- Nông dân đang sử dụng ác để cài đặt bò lên cái cày.
Hình ảnh minh họa cho từ 轭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轭›