Đọc nhanh: 转战 (chuyển chiến). Ý nghĩa là: liên tục chiến đấu ở các chiến trường; chiến đấu liên tục ở nhiều nơi; chiến đấu liên tục nhiều nơi. Ví dụ : - 转战千里 chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.. - 转战大江南北。 liên tục chiến đấu khắp nơi.
Ý nghĩa của 转战 khi là Động từ
✪ liên tục chiến đấu ở các chiến trường; chiến đấu liên tục ở nhiều nơi; chiến đấu liên tục nhiều nơi
连续在不同地区作战
- 转战千里
- chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 转战
- 提高 战斗力
- nâng cao sức chiến đấu
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 投入 抢险 战斗
- tham gia giải cứu trong chiến đấu.
- 即时 参加 战斗
- Lập tức tham gia chiến đấu.
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 战斗 正 未有 穷期
- trận chiến chưa biết bao giờ sẽ kết thúc.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 率尔 应战
- ứng chiến một cách khinh suất.
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 战火纷飞
- chiến tranh lan tràn
- 战哥 去 探班
- Anh Chiến đi tham ban
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 去 布鲁克林 转转
- Một lúc nào đó hãy ra brooklyn.
- 转战 大江南北
- liên tục chiến đấu khắp nơi.
- 转战千里
- chiến đấu liên tục ở nhiều nơi.
- 扭转 战局
- xoay chuyển chiến cuộc; thay đổi tình hình chiến tranh.
- 公司 转移 了 战略
- Công ty đã thay đổi chiến lược.
- 我们 面临 紧迫 的 挑战
- Chúng ta đối mặt với thách thức cấp bách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 转战
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 转战 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm战›
转›