Đọc nhanh: 轨道空间站 (quỹ đạo không gian trạm). Ý nghĩa là: quay quanh trạm vũ trụ.
Ý nghĩa của 轨道空间站 khi là Danh từ
✪ quay quanh trạm vũ trụ
orbiting space station
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轨道空间站
- 艾米丽 看 的 是 一条 中空 的 人行道
- Emily đang nhìn vào một vỉa hè rỗng.
- 她 珍惜 自己 的 隐私 空间
- Cô ấy trân trọng không gian riêng tư của mình.
- 有空 来 舍间 坐坐
- Có thời gian đến nhà tôi ngồi chơi.
- 田间 有 两道 沟
- Trên cánh đồng có hai con mương.
- 这 间 房间 的 空间 很大
- Diện tích của căn phòng này rất lớn.
- 她 在 空闲 时间 喜欢 骑马 运动
- Khi rảnh rỗi, cô ấy thích cưỡi ngựa.
- 总装 空间站
- trạm không gian đã lắp ráp hoàn chỉnh.
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 天空 中 划过 一道 闪电
- Trên bầu trời lóe lên một tia chớp.
- 三维空间
- không gian ba chiều.
- 火车 因 轨道 故障 发生 了 出轨
- Tàu hỏa đã bị trật đường ray do lỗi kỹ thuật.
- 抖 空竹 空竹 是 北京 的 民间 玩具 之一
- Chơi cù là một trong những món đồ chơi dân gian tại Bắc Kinh
- 合理 布置 办公 空间
- Bố trí hợp lý không gian văn phòng.
- 这个 房间 还有 空余 空间
- Căn phòng này còn có không gian trống.
- 空耗 时间
- mất thời gian vô ích
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 这颗 星球 在 宇宙空间 中
- Hành tinh này ở trong không gian vũ trụ.
- 她 站 在 房间 的 中间
- Cô ấy đứng ở giữa phòng.
- 运费 中 不 包括 火车站 至 轮船 码头 之间 的 运输 费用
- Phí vận chuyển không bao gồm chi phí vận chuyển từ ga đến bến tàu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 轨道空间站
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轨道空间站 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm空›
站›
轨›
道›
间›