Đọc nhanh: 细高挑儿的 (tế cao khiêu nhi đích). Ý nghĩa là: cà tong cà teo.
Ý nghĩa của 细高挑儿的 khi là Danh từ
✪ cà tong cà teo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细高挑儿的
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 他 的 言辞 有点儿 糙
- Lời nói của anh ấy hơi thô.
- 高亢 的 歌声
- tiếng hát ngân vang
- 这儿 有个 可怜 的 老人家
- Đây có ông cụ rất đáng thương.
- 高挑儿 的 个子
- người cao gầy
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 他 的 个头儿 挺 高 的
- Chiều cao của anh ấy khá cao.
- 大妈 看到 这 未来 的 儿媳妇 , 打 心眼儿 里 高兴
- Bà mẹ nhìn thấy cô con dâu tương lai, trong lòng cảm thấy vui mừng.
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 细高挑儿
- cao gầy
- 高挑儿 身材
- thân hình cao gầy
- 鱼缸 里 是 用 细沙 垫底儿 的
- trong chậu cá lót một ít cát mịn.
- 树枝 的 梢 儿细
- Ngọn của cành cây.
- 大家 的 高兴 劲儿 就 甭提 了
- Mọi người vui mừng khỏi phải nói.
- 这个 项目 的 赚儿 非常 高
- Lợi nhuận của dự án này rất cao.
- 看 他 那股 兴高采烈 的 劲头儿
- hãy xem niềm vui sướng của anh ấy kìa.
- 还 记得 那位 攀高枝儿 嫁给 68 岁 王石 的 年前 女演员 吗 ?
- Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?
- 不要 太大 的 , 挑个 中不溜儿 的
- không cần loại lớn quá, lựa cái vừa thôi.
- 儿子 的 高中 为 学生 们 举行 了 隆重 的 成人 仪式
- Trường trung học của con trai tôi đã tổ chức một buổi lễ trưởng thành long trọng cho học sinh.
- 这线 太顸 , 换 根细 一点儿 的
- loại sợi này thô quá, có loại mịn hơn không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 细高挑儿的
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 细高挑儿的 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
挑›
的›
细›
高›