Đọc nhanh: 鸡肉结实 (kê nhụ kết thực). Ý nghĩa là: cơ bắp săn chắc.
Ý nghĩa của 鸡肉结实 khi là Danh từ
✪ cơ bắp săn chắc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鸡肉结实
- 这 条 橡胶 带子 很 结实
- Dây cao su này rất chắc chắn.
- 那副勒 很 结实
- Cái dây cương đó rất chắc chắn.
- 我 做 的 是 诺曼底 风味 的 野鸡 肉
- Tôi đã tạo ra một con gà lôi bình thường đã được giải cấu trúc
- 那个 比 这个 结实 点儿
- cái đó chắc hơn cái này một chút.
- 这个 箱子 结结实实 的
- Cái hộp này rất chắc chắn.
- 这套 房子 结结实实 的
- Căn nhà này rất chắc chắn.
- 这些 木板 结结实实 的
- Những tấm gỗ này rất chắc chắn.
- 那个 墩子 很 结实
- Chiếc đôn đó rất chắc chắn.
- 这个 套子 很 结实
- Dây chão này rất chắc chắn.
- 椅子 的 骨 结实
- Khung ghế chắc chắn.
- 这 把 椅子 很 结实
- Cái ghế này rất chắc chắn.
- 她 瘦长 结实 的 身体 看上去 精力充沛
- Cơ thể của cô ấy mảnh mai, dẻo dai và trông rất năng động.
- 结论 鼻 内窥镜 手术 治疗 鼻息肉 有 良好 的 疗效
- Kết luận phẫu thuật nội soi mũi có tác dụng tốt đối với polyp mũi.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 那些 筑版 很 结实
- Những khuôn ván đó rất chắc chắn.
- 身子骨儿 结实
- thân thể rắn chắc.
- 原种 肉鸡
- gà thịt giống gốc.
- 别瘌 蛤蟆 想 吃 天鹅肉 了 , 现实 点 吧
- Đừng mơ tưởng viển vông nữa, hãy thực tế đi.
- 她 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của cô ấy săn chắc.
- 运动员 的 肌肉 很 结实
- Cơ bắp của vận động viên rất săn chắc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 鸡肉结实
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鸡肉结实 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm实›
结›
⺼›
肉›
鸡›