Đọc nhanh: 蹲点 (tỗn điểm). Ý nghĩa là: cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm). Ví dụ : - 下乡蹲点 về nằm vùng ở nông thôn
Ý nghĩa của 蹲点 khi là Động từ
✪ cắm điểm; nằm vùng (đi sâu vào công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm)
到某个基层单位,参加实际工作,进行调查研究
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹲点
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 结果 在 西伯利亚 差点 冻坏 屁股
- Tôi đóng băng zhopa của mình ở Siberia.
- 耳朵 有点 背
- tai hơi bị nghểnh ngãng
- 正点 起飞
- đúng giờ cất cánh
- 额头 上 有点 汗
- Trên trán có chút mồ hôi.
- 她 的 脸上 有汗点
- Trên mặt cô ấy có những giọt mồ hôi.
- 喝点 汤药 表汗 吧
- Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.
- 加班加点
- Thêm ca thêm giờ.
- 米饭 有点 胶
- Cơm có chút dính.
- 海伦 在 快餐店 里点 了 炸鸡 和 色拉
- Helen đã đặt món gà rán và salad trong cửa hàng đồ ăn nhanh.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 拉 斯穆 森给 他 增加 了 一个 百分点
- Rasmussen đưa anh ta lên một điểm.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 寺庙 里点 香 拜佛
- Trong chùa thắp hương bái phật.
- 蹲 得 有点儿 矮
- Squat hơi thấp.
- 下乡 蹲点
- về nằm vùng ở nông thôn
- 蹲点 跑面
- đi sâu, bám sát (công tác thực tế ở cơ sở để rút kinh nghiệm).
- 他 在 西村 蹲过 点 , 对 那里 情况 很 熟悉
- anh ấy về thôn tây, cho nên tình hình ở đó rất quen thuộc.
- 他 的 工作 一点 也 不错
- Công việc của anh ấy không hề tệ chút nào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蹲点
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹲点 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm点›
蹲›