Hán tự: 踏
Đọc nhanh: 踏 (đạp). Ý nghĩa là: thận trọng; cẩn thận; thiết thực; chắc chắn; ổn định, yên tâm; an yên; yên lòng; yên bụng; nhẹ lòng. Ví dụ : - 他做事很踏实。 Anh ấy làm việc rất cẩn thận.. - 他学习很踏实。 Anh ấy học tập rất ổn định.. - 她工作很踏实。 Cô ấy làm việc thận trọng lắm.
Ý nghĩa của 踏 khi là Tính từ
✪ thận trọng; cẩn thận; thiết thực; chắc chắn; ổn định
(态度)实在;不浮躁
- 他 做事 很 踏实
- Anh ấy làm việc rất cẩn thận.
- 他 学习 很 踏实
- Anh ấy học tập rất ổn định.
- 她 工作 很 踏实
- Cô ấy làm việc thận trọng lắm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ yên tâm; an yên; yên lòng; yên bụng; nhẹ lòng
(情绪)安定
- 问题 没 解决 , 怎么 也 不 踏实
- Vấn đề còn đó, khó lòng yên tâm.
- 听到 好消息 , 我 心里 就 踏实 了
- Nghe được tin tốt, tôi mới thấy nhẹ lòng.
- 计划 顺利完成 , 我 心里 就 踏实 了
- Kế hoạch hoàn thành thuận lợi tôi mới thấy nhẹ nhõm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏
- 他 踏踏实实 地 工作
- Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định
- 他 是 一个 踏踏实实 的 人
- Anh ấy là một người chăm chỉ.
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 她 当时 正在 骑 踏板车
- Cô ấy đang đi trên chiếc xe tay ga của mình.
- 踏勘 油田
- khảo sát thực địa mỏ dầu
- 踏足 影坛
- đặt chân vào thế giới điện ảnh
- 踏看 地形
- khảo sát địa hình
- 踏足 社会
- bước chân vào đời; đặt chân vào xã hội
- 她 踏上 舞台 表演
- Cô ấy bước lên sân khấu biểu diễn.
- 不要 践踏 青苗
- không được đạp lên mạ non.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 大踏步 前进
- sải bước về phía trước.
- 汽车 的 油门 踏板 是 我们 控制 汽车 最 直接 的 部分 之一
- Bàn đạp ga của ô tô là một trong những bộ phận trực tiếp kiểm soát ô tô của chúng ta.
- 这种 款式 的 脚踏车 是 最新 式 的
- Loại xe đạp này là mẫu mới nhất.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 踏上 征途
- đi đường xa
- 辛辛苦苦 种 出来 的 粮食 , 由 得 你 作践 糟踏 吗
- khó khăn lắm mới làm ra lương thực, có thể cho phép anh phung phí sao!
- 即将 踏上 寻找 北极熊
- sắp bước vào hành trình đi tìm gấu bắc cực
- 别离 了 家乡 , 踏上 征途
- từ biệt quê hương, lên đường đi xa
- 他 偷 脚踏车 是 事实 , 但 他 并 不 像 你 所 想 的 那样 坏
- Anh ta đã trộm xe đạp, điều này là sự thật, nhưng anh ta không phải là người xấu như bạn nghĩ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 踏
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踏 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm踏›