踏步 tàbù

Từ hán việt: 【đạp bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "踏步" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đạp bộ). Ý nghĩa là: giẫm chận tại chỗ, bậc thềm; thềm. Ví dụ : - giậm chân tại chỗ

Xem ý nghĩa và ví dụ của 踏步 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 踏步 khi là Động từ

giẫm chận tại chỗ

身体站直,两脚交替抬起又着地而不迈步前进,是体操和军操的一种动作

Ví dụ:
  • - 踏步 tàbù qián

    - giậm chân tại chỗ

bậc thềm; thềm

台阶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踏步

  • - 健步如飞 jiànbùrúfēi

    - đi nhanh như bay.

  • - 外公 wàigōng zài 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Ông ngoại đi bộ trong công viên.

  • - 对方 duìfāng 坚决 jiānjué 不肯 bùkěn 让步 ràngbù

    - Đối phương kiên quyết không chịu nhượng bộ.

  • - 我们 wǒmen 洛河 luòhé 散步 sànbù le

    - Chúng tôi đã đi dạo ở sông Lạc.

  • - 疾步 jíbù 行走 xíngzǒu

    - rảo bước.

  • - 跑步 pǎobù 很疾 hěnjí

    - Anh ấy chạy rất mạnh mẽ.

  • - 奶奶 nǎinai 喜欢 xǐhuan zài 夕阳 xīyáng xià 散步 sànbù

    - Bà thích đi dạo dưới ánh chiều tà.

  • - 我家 wǒjiā 他家 tājiā 离步 líbù

    - Nhà tôi và nhà anh ta cách nhau một bước chân.

  • - 渴求 kěqiú 进步 jìnbù

    - khao khát tiến bộ

  • - 跑步 pǎobù de 速度 sùdù 令人惊叹 lìngrénjīngtàn

    - Tốc độ chạy của anh ấy thật đáng kinh ngạc.

  • - 他们 tāmen biān 散步 sànbù biān 讨论 tǎolùn 问题 wèntí

    - Họ vừa đi dạo vừa thảo luận vấn đề.

  • - 一边 yībiān tīng 音乐 yīnyuè 一边 yībiān 跑步 pǎobù

    - Cô ấy vừa nghe nhạc vừa chạy bộ.

  • - 踏踏实实 tātāshíshí 工作 gōngzuò

    - Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định

  • - 踏踏实实 tātāshíshí 工作 gōngzuò

    - Cô ấy làm việc một cách chăm chỉ.

  • - 大踏步 dàtàbù 前进 qiánjìn

    - sải bước về phía trước.

  • - 士兵 shìbīng men 整齐 zhěngqí 踏步 tàbù

    - Các binh sĩ bước đi đồng đều.

  • - 踏步 tàbù qián

    - giậm chân tại chỗ

  • - 进行 jìnxíng 踏步机 tàbùjī 运动 yùndòng 30 分钟 fēnzhōng néng 帮助 bāngzhù 消耗 xiāohào 200 左右 zuǒyòu de 热量 rèliàng

    - 30 phút tập thể dục trên máy chạy bộ có thể giúp đốt cháy khoảng 200 calo

  • - 原地踏步 yuándìtàbù le 一会儿 yīhuìer

    - Anh ấy dậm chân tại chỗ một lúc.

  • - 周日 zhōurì 我们 wǒmen 公园 gōngyuán 散步 sànbù

    - Chủ nhật chúng tôi đi dạo công viên.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 踏步

Hình ảnh minh họa cho từ 踏步

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 踏步 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Chỉ 止 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bộ
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YLMH (卜中一竹)
    • Bảng mã:U+6B65
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Tā , Tà
    • Âm hán việt: Đạp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨フノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMEA (口一水日)
    • Bảng mã:U+8E0F
    • Tần suất sử dụng:Cao