Hán tự: 跸
Đọc nhanh: 跸 (tất). Ý nghĩa là: dẹp đường (lúc vua xuất hành, mở đường quét tước sạch sẽ, cấm qua lại; nói chung chỉ những việc liên quan đến hành tung của vua); dẹp đường. Ví dụ : - 驻跸(帝王出行时沿途停留暂住)。 dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
Ý nghĩa của 跸 khi là Từ điển
✪ dẹp đường (lúc vua xuất hành, mở đường quét tước sạch sẽ, cấm qua lại; nói chung chỉ những việc liên quan đến hành tung của vua); dẹp đường
帝王出行时,开路清道,禁止通行;泛指与帝王行止有关的事情
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跸
- 驻跸 ( 帝王 出行 时 沿途 停留 暂住 )
- dừng chân (vua tạm dừng chân nghỉ lại dọc đường)
Hình ảnh minh họa cho từ 跸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跸›