Đọc nhanh: 跳进 (khiêu tiến). Ý nghĩa là: nhảy vào, lao vào. Ví dụ : - 而跳进水泥的人 Để nhảy vào bồn xi măng cho một cô gái.
Ý nghĩa của 跳进 khi là Động từ
✪ nhảy vào
to jump into
- 而 跳进 水泥 的 人
- Để nhảy vào bồn xi măng cho một cô gái.
✪ lao vào
to plunge into
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跳进
- 弟弟 扛着 椅子 进屋
- Em trai khiêng chiếc ghế vào phòng.
- 妖精 溜进 坎贝尔 家
- Yêu tinh lẻn vào nhà Campbell
- 他 把 颗粒 粮食 放进 袋子 里
- Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 我拉人进 村子
- Tôi chở người vào trong thôn.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 你 进不了 耶鲁
- Bạn sẽ không tham dự yale.
- 光芒 从 窗户 里 进来
- Tia sáng lọt qua cửa sổ.
- 我 妹妹 擅长 跳舞
- Em gái tôi giỏi nhảy múa.
- 会进 你 语音信箱 的 哟
- Nó sẽ đi đến thư thoại của bạn phải không?
- 分兵 而 进
- chia binh lực ra mà tiến tới.
- 你 进去 为什么 不 敲门 , 吓 我 一 跳
- Sao anh đi vào mà không gõ cửa, làm em giật cả mình
- 跳跃 前进
- nhảy về phía trước
- 而 跳进 水泥 的 人
- Để nhảy vào bồn xi măng cho một cô gái.
- 她 蛮勇 跳进 了 河里
- Cô ấy liều lĩnh nhảy xuống sông.
- 他 扑通一声 跳进 了 河里
- Anh ấy nhảy ùm xuống sông.
- 恩培多 克勒 以为 他 是 天神 跳进 了 火山
- Empedocles nghĩ mình là Thần và nhảy xuống núi lửa.
- 猫咪 跳进 了 我 的 怀里
- Con mèo nhảy vào lòng tôi.
- 两个 项目 平行 进行
- Hai dự án diễn ra đồng thời.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 跳进
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跳进 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跳›
进›