Đọc nhanh: 路费 (lộ phí). Ý nghĩa là: lộ phí; phí đi đường; tiền ăn đường; chi phí đi đường; ăn đường. Ví dụ : - 汇给他一笔路费。 gửi cho nó tiền đi đường.
Ý nghĩa của 路费 khi là Danh từ
✪ lộ phí; phí đi đường; tiền ăn đường; chi phí đi đường; ăn đường
旅程中所用的钱,包括交通、伙食、住宿等方面的费用
- 汇给 他 一笔 路费
- gửi cho nó tiền đi đường.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 路费
- 小弟弟 会 走路 了
- đứa em trai biết đi rồi.
- 你 现在 应该 在 去 伯克利 的 路上
- Bạn đang trên đường đến Berkeley.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 砂粒 铺满 小路
- Cát phủ kín con đường nhỏ.
- 致富 之 路
- con đường làm giàu
- 我 在 费卢杰 伊拉克 城市 时 记忆力 还好
- Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.
- 他们 因为 费卢杰 伊拉克 城市 的 事 打 了 一架
- Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 这条 路 很 曼延
- Con đường này rất dài.
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 汇给 他 一笔 路费
- gửi cho nó tiền đi đường.
- 走 山路 费鞋
- đi đường núi rất hao giày.
- 老人 走路 很 费劲
- Người già đi lại rất tốn sức.
- 那 路程 耗费 许多 时
- Lộ trình đó tốn rất nhiều thời gian.
- 这条 路 没有 设置 收费站
- Con đường này không thiết lập trạm thu phí.
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 路费
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 路费 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm费›
路›
cước phí đường thuỷ; thuỷ cướcthuyền cước
vòng vo; vòng vèotiền ăn đường; ăn đường
lộ phí; chi phí đi đườngtiền ăn đường; ăn đường
lộ phí; tiền đi đường; phí tổn; công tác phítiền ăn đường; chi phí đi đường; ăn đường
lộ phí; chi phí đi đườngtiền ăn đường; ăn đường
Lộ Phí, Phí Tổn Trên Đường Đi