Đọc nhanh: 跄踉 (thương lượng). Ý nghĩa là: loạng choạng. Ví dụ : - 那个醉汉跄踉地走了。 gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
Ý nghĩa của 跄踉 khi là Động từ
✪ loạng choạng
走路不稳也作蹡踉见〖踉跄〗 (liàngqiàng)
- 那个 醉汉 跄 踉 地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跄踉
- 那个 醉汉 跄 踉 地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
- 跳梁小丑 ( 指 上蹿下跳 、 兴风作浪 的 卑劣 小人 ) 。 也 作 跳踉
- vai hề nhảy nhót.
Hình ảnh minh họa cho từ 跄踉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跄踉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跄›
踉›