跄跄 qiàng qiàng

Từ hán việt: 【thương thương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "跄跄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương thương). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng; lễ phép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 跄跄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 跄跄 khi là Tính từ

nhẹ nhàng; lễ phép

形容行走合乎礼节

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跄跄

  • - 那个 nàgè 醉汉 zuìhàn qiāng liáng 地走了 dìzǒule

    - gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.

  • - 一个 yígè 踉跄 liàngqiàng 险些 xiǎnxiē 跌倒 diēdǎo

    - dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 跄跄

Hình ảnh minh họa cho từ 跄跄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跄跄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin: Qiāng , Qiàng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMOSU (口一人尸山)
    • Bảng mã:U+8DC4
    • Tần suất sử dụng:Trung bình