Đọc nhanh: 跄跄 (thương thương). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng; lễ phép.
Ý nghĩa của 跄跄 khi là Tính từ
✪ nhẹ nhàng; lễ phép
形容行走合乎礼节
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跄跄
- 那个 醉汉 跄 踉 地走了
- gã say rượu ấy loạng choạng bước thấp bước cao.
- 一个 踉跄 , 险些 跌倒
- dáng lảo đảo, suýt tý nữa là ngả.
Hình ảnh minh họa cho từ 跄跄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 跄跄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm跄›