越南旅游总局 yuènán lǚyóu zǒngjú

Từ hán việt: 【việt na lữ du tổng cục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "越南旅游总局" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (việt na lữ du tổng cục). Ý nghĩa là: Tổng cục Du lịch Việt Nam.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 越南旅游总局 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 越南旅游总局 khi là Danh từ

Tổng cục Du lịch Việt Nam

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南旅游总局

  • - 越南 yuènán shì 一个 yígè 昌盛 chāngshèng de 国家 guójiā

    - Việt Nam là một quốc gia hưng thịnh.

  • - 佛系 fóxì 旅游 lǚyóu

    - Đi phượt, Đi đâu ăn gì ngủ đâu cũng ổn

  • - dào 海南岛 hǎinándǎo 旅行 lǚxíng

    - du lịch đảo Hải Nam.

  • - 红遍 hóngbiàn quán 越南 yuènán

    - Nổi tiếng khắp Việt Nam

  • - zài 越南 yuènán 劝酒 quànjiǔ hěn 常见 chángjiàn

    - Ở Việt Nam, mời rượu rất phổ biến.

  • - 局势 júshì 总算 zǒngsuàn 变艾定 biànàidìng

    - Tình hình cuối cùng cũng ổn định.

  • - 越南社会主义共和国 yuènánshèhuìzhǔyìgònghéguó zhù 中国大使馆 zhōngguódàshǐguǎn

    - Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.

  • - 越南 yuènán 共产主义青年团 gòngchǎnzhǔyìqīngniántuán

    - Đoàn Thanh niên Cộng sản Việt Nam.

  • - 越南 yuènán shì 社会主义 shèhuìzhǔyì 制度 zhìdù

    - Việt Nam là một nước xã hội chủ nghĩa.

  • - 长沙 chángshā 黄沙 huángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Trường Sa, Hoàng Sa là của Việt Nam.

  • - 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Hoàng Sa, Trường Sa thuộc về Việt Nam.

  • - 黄沙 huángshā 长沙 chángshā 属于 shǔyú 越南 yuènán

    - Hoàng Sa, Trường Sa là của Việt Nam.

  • - 出国 chūguó 旅游 lǚyóu 安全 ānquán shì zuì 基本 jīběn de

    - khi đi du lịch nước ngoài, an toàn là điều cơ bản nhất

  • - 旅游 lǚyóu 协会 xiéhuì 挂靠 guàkào zài 旅游局 lǚyóujú

    - hiệp hội du lịch trực thuộc cục du lịch.

  • - 越南 yuènán 领导人 lǐngdǎorén jiù 伊朗 yīlǎng 总统 zǒngtǒng 直升机 zhíshēngjī 失事 shīshì 事件 shìjiàn xiàng 伊朗 yīlǎng 领导人 lǐngdǎorén zhì 唁电 yàndiàn

    - Lãnh đạo Việt Nam gửi điện chia buồn Tổng thống Iran Raisi tử nạn.

  • - 美国 měiguó 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn le 越南 yuènán

    - Tổng thống Hoa Kỳ thăm Việt Nam.

  • - 打算 dǎsuàn 云南旅游 yúnnánlǚyóu

    - Tôi dự định đi Vân Nam du lịch.

  • - 湖南 húnán 邵阳 shàoyáng 休闲 xiūxián 旅游 lǚyóu 开发 kāifā 研究 yánjiū

    - Nghiên cứu về sự phát triển của du lịch giải trí ở Thiệu Dương, Hồ Nam

  • - 越南 yuènán de 总理 zǒnglǐ 是范 shìfàn 明政 míngzhèng

    - Thủ tướng Việt Nam là Phạm Minh Chính.

  • - cóng 明天 míngtiān 开始 kāishǐ 他们 tāmen huì 云南旅游 yúnnánlǚyóu

    - Từ ngày mai, họ sẽ đến Vân Nam du lịch.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 越南旅游总局

Hình ảnh minh họa cho từ 越南旅游总局

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越南旅游总局 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thập 十 (+7 nét)
    • Pinyin: Nā , Nán
    • Âm hán việt: Na , Nam
    • Nét bút:一丨丨フ丶ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JBTJ (十月廿十)
    • Bảng mã:U+5357
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:フ一ノフ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:SSR (尸尸口)
    • Bảng mã:U+5C40
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bát 八 (+7 nét), tâm 心 (+5 nét)
    • Pinyin: Zōng , Zǒng
    • Âm hán việt: Tổng
    • Nét bút:丶ノ丨フ一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:CRP (金口心)
    • Bảng mã:U+603B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Huó , Yuè
    • Âm hán việt: Hoạt , Việt
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶一フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GOIV (土人戈女)
    • Bảng mã:U+8D8A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao