Đọc nhanh: 越南好声音 (việt na hảo thanh âm). Ý nghĩa là: Giọng hát Việt (The voice).
Ý nghĩa của 越南好声音 khi là Danh từ
✪ Giọng hát Việt (The voice)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 越南好声音
- 他 的 声音 中 带有 权威 的 口气
- Giọng nói của anh ta mang sự tự tin và quyền lực.
- 是 雷声 还是 音乐声
- Đó là sấm sét hay âm nhạc?
- 声音 强
- âm thanh to lớn.
- 好 名声
- Thanh danh tốt.
- 连声称好
- Luôn miệng khen hay.
- 越南社会主义共和国 驻 中国大使馆
- Đại sứ quán nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam tại Trung Quốc.
- 叫喊 的 声音 越来越近
- tiếng la hét ngày càng gần.
- 他 的 声音 越来越 微弱
- Giọng nói của anh ấy ngày càng yếu ớt.
- 朗诵 时 , 声音 的 高低 要 掌握 好
- khi đọc diễn cảm, âm thanh cao thấp phải nắm vững.
- 他 的 声音 很 好 辨认
- Giọng của anh ấy rất dễ nhận ra.
- 争吵 声音 不止 , 越来越 吵
- Tiếng cãi vã không ngừng, càng lúc càng to..
- 越南 小卷 粉 传入 国内 后 , 受到 大批 美食 爱好者 的 青睐
- Sau khi du nhập vào Trung Quốc, bánh cuốn Việt Nam đã được lượng lớn các tín đồ ẩm thực ưa chuộng.
- 这种 乐器 声音 好听
- Âm thanh của nhạc cụ này rất hay.
- 在 越南 南方 的 粉面 真 好吃
- Hủ tiếu ở miền nam Việt Nam thật sự ngon.
- 我 对 越南 的 印象 很 好
- Ấn tượng của tôi về Việt Nam rất tốt.
- 他 的 声音 清越 如歌
- Giọng nói của anh ấy cao vút như tiếng hát.
- 越南 人民 很 好客
- Người Việt Nam rất hiếu khách.
- 越南人 历来 热情好客
- Người Việt Nam xưa nay luôn hiếu khách.
- 瑟 的 声音 很 好听
- Âm thanh của đàn sắt rất hay.
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 越南好声音
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 越南好声音 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm南›
声›
好›
越›
音›