Đọc nhanh: 超级跑车 (siêu cấp bào xa). Ý nghĩa là: viết tắt cho 超跑 | 超跑, siêu xe.
Ý nghĩa của 超级跑车 khi là Danh từ
✪ viết tắt cho 超跑 | 超跑
abbr. to 超跑|超跑 [chāo pǎo]
✪ siêu xe
supercar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级跑车
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 他 使劲 地 跑步 , 追赶 着 公交车
- Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus
- 超级 马里奥 兄弟 超级 马里奥 银河
- Anh em siêu mario siêu mario thiên hà
- 超级 火辣
- Cô ấy đang bốc khói.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 这 车 超过 了 前面 的 车
- Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.
- 这个 蛋糕 超级 好吃
- Cái bánh này siêu ngon.
- 小商店 受到 大型 超级市场 不断 排挤
- Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.
- 我 只 看到 ... 超炫 的 厢型 车 !
- Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!
- 报界 把 那个 新 运动员 吹捧 成为 超级 明星
- Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.
- 这辆 跑车 酷毙了
- Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.
- 你 可以 过来 看 超级 杯
- Bạn có thể đến xem Super Bowl.
- 韩国 的 火鸡 面 确实 超级 辣
- Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.
- 她 是 一个 超级 明星
- Cô ấy là một siêu sao.
- 你 毁 了 超级 光明节
- Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!
- 她 因 超速 开车 而 被 罚款
- Cô ấy bị phạt vì lái xe quá tốc độ.
- 少年 熟练 御车 奔跑
- Thanh niên lái xe thành thạo.
- 欢迎 收看 第 48 届 超级 碗
- Chào mừng đến với Super Bowl XLVIII
- 在 转弯处 超车 十分 危险
- Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.
- 他 的 车 从 左边 超过 了 前面 的 卡车
- Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超级跑车
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超级跑车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm级›
超›
跑›
车›