超级跑车 chāojí pǎochē

Từ hán việt: 【siêu cấp bào xa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "超级跑车" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (siêu cấp bào xa). Ý nghĩa là: viết tắt cho | , siêu xe.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 超级跑车 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 超级跑车 khi là Danh từ

viết tắt cho 超跑 | 超跑

abbr. to 超跑|超跑 [chāo pǎo]

siêu xe

supercar

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超级跑车

  • - 苏联 sūlián céng shì 超级大国 chāojídàguó

    - Liên Xô từng là siêu cường quốc.

  • - 使劲 shǐjìn 跑步 pǎobù 追赶 zhuīgǎn zhe 公交车 gōngjiāochē

    - Anh ấy chạy hết sức, để đuổi theo xe bus

  • - 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 兄弟 xiōngdì 超级 chāojí 马里奥 mǎlǐào 银河 yínhé

    - Anh em siêu mario siêu mario thiên hà

  • - 超级 chāojí 火辣 huǒlà

    - Cô ấy đang bốc khói.

  • - 今天 jīntiān 外面 wàimiàn fēng 超级 chāojí

    - Hôm nay gió bên ngoài siêu to.

  • - zhè chē 超过 chāoguò le 前面 qiánmiàn de chē

    - Chiếc xe này đã vượt qua chiếc xe phía trước.

  • - 这个 zhègè 蛋糕 dàngāo 超级 chāojí 好吃 hǎochī

    - Cái bánh này siêu ngon.

  • - 小商店 xiǎoshāngdiàn 受到 shòudào 大型 dàxíng 超级市场 chāojíshìchǎng 不断 bùduàn 排挤 páijǐ

    - Các cửa hàng nhỏ đang bị siết chặt bởi các siêu thị lớn.

  • - zhǐ 看到 kàndào ... 超炫 chāoxuàn de 厢型 xiāngxíng chē

    - Bởi vì tất cả những gì tôi có thể thấy là chiếc xe tải bitchen này!

  • - 报界 bàojiè 那个 nàgè xīn 运动员 yùndòngyuán 吹捧 chuīpěng 成为 chéngwéi 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Báo giới ca ngợi người vận động viên mới đó như một siêu sao.

  • - 这辆 zhèliàng 跑车 pǎochē 酷毙了 kùbìle

    - Chiếc xe thể thao này thật tuyệt.

  • - 可以 kěyǐ 过来 guòlái kàn 超级 chāojí bēi

    - Bạn có thể đến xem Super Bowl.

  • - 韩国 hánguó de 火鸡 huǒjī miàn 确实 quèshí 超级 chāojí

    - Mì cay Hàn Quốc thực sự siêu cay.

  • - shì 一个 yígè 超级 chāojí 明星 míngxīng

    - Cô ấy là một siêu sao.

  • - huǐ le 超级 chāojí 光明节 guāngmíngjié

    - Bạn đã làm hỏng siêu hanukkah!

  • - yīn 超速 chāosù 开车 kāichē ér bèi 罚款 fákuǎn

    - Cô ấy bị phạt vì lái xe quá tốc độ.

  • - 少年 shàonián 熟练 shúliàn 御车 yùchē 奔跑 bēnpǎo

    - Thanh niên lái xe thành thạo.

  • - 欢迎 huānyíng 收看 shōukàn 48 jiè 超级 chāojí wǎn

    - Chào mừng đến với Super Bowl XLVIII

  • - zài 转弯处 zhuǎnwānchù 超车 chāochē 十分 shífēn 危险 wēixiǎn

    - Việc vượt xe tại vị trí cua là rất nguy hiểm.

  • - de chē cóng 左边 zuǒbian 超过 chāoguò le 前面 qiánmiàn de 卡车 kǎchē

    - Xe của anh ấy từ bên trái vượt qua chiếc xe tải trước mặt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 超级跑车

Hình ảnh minh họa cho từ 超级跑车

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超级跑车 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNHE (女一弓竹水)
    • Bảng mã:U+7EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Bó , Páo , Pǎo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMPRU (口一心口山)
    • Bảng mã:U+8DD1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Xa 車 (+0 nét)
    • Pinyin: Chē , Jū
    • Âm hán việt: Xa
    • Nét bút:一フ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JQ (十手)
    • Bảng mã:U+8F66
    • Tần suất sử dụng:Rất cao